Danh mục sản phẩm
Thống kê truy cập
Sản phẩm mới
Môi trường vi sinh Xylose Lysine Deoxycholate Agar (XLD Agar), hãng SRL, Ấn Độ
Mã sản phẩm : 70791
- Thông tin sản phẩm
Xylose Lysine Deoxycholate Agar (XLD Agar)
Ứng dụng
Được sử dụng để tách chiết và nhận diện vi khuẩn Salmonella và Shigella
Thông số kĩ thuật:
|
Thông số |
Chi tiết |
|
Màu sắc (dạng bột) |
Hồng |
|
Dạng bột |
Bột đồng nhất, dễ chảy |
|
Độ hòa tan |
56,68 gm/lít |
|
Độ trong trước khi đun sôi |
Trong suốt đến hơi đục nhẹ |
|
Độ cứng gel |
Chắc, tương đương với gel agar 1.5% |
|
pH (25°C) |
7,4 ± 0,2 |
|
Độ trong sau khi đun sôi |
Trong suốt đến hơi đục nhẹ |
|
Màu sắc sau khi đun sôi |
Đỏ |
|
Điều kiện nuôi cấy |
Cấy và ủ ở 37°C trong 24 giờ |
Phản ứng vi sinh (Cultural Response):
|
Vi sinh vật (ATCC) |
Mật độ cấy (cfu) |
Sinh trưởng |
Tỉ lệ phục hồi (%) |
Màu sắc khuẩn lạc |
|
Salmonella typhi ATCC 6539 |
10 – 100 |
Tốt |
>=50,0 |
Đỏ với tâm đen |
|
Salmonella typhimurium ATCC 14028 |
10 – 100 |
Tốt |
>=50,0 |
Đỏ với tâm đen |
|
Salmonella paratyphi B |
10 – 100 |
Tốt |
>=50,0 |
Đỏ với tâm đen |
|
Proteus vulgaris ATCC 13315 |
10 – 100 |
Tốt |
>=50,0 |
Vàng |
|
Shigella flexneri ATCC 12022 |
10 – 100 |
Tốt |
>=30,0 |
Đỏ |
|
Escherichia coli ATCC 25922 |
10 – 100 |
Trung bình |
>=30,0 |
Vàng |
|
Salmonella paratyphi A |
10 – 100 |
Tốt |
>=50,0 |
Đỏ |
|
Proteus mirabilis ATCC 12453 |
10 – 100 |
Tốt |
>=50,0 |
Vàng |
|
Salmonella enteritidis ATCC 13076 |
10 – 100 |
Tốt |
>=50,0 |
Đỏ với tâm đen |
|
Shigella sonnei ATCC 25931 |
10 – 100 |
Tốt |
>=50,0 |
Đỏ |
|
Shigella dysenteriae ATCC 13313 |
10 – 100 |
Tốt |
>=50,0 |
Đỏ |
|
Staphylococcus aureus ATCC 25923 |
Không xác định |
Bị ức chế |
– |
– |
|
Enterococcus faecalis ATCC 29212 |
10 – 100 |
Bị ức chế |
– |
– |
Thành phần (g/L):
|
Thành phần |
Khối lượng (gm/lt) |
|
Agar |
15,00 |
|
Lactose |
7,50 |
|
Natri clorua (Sodium chloride) |
5,00 |
|
Sucrose |
7,50 |
|
Natri thiosulfate (Sodium thiosulphate) |
6,80 |
|
L-Lysin |
5,00 |
|
Xylose |
3,50 |
|
Dịch chiết men (Yeast extract) |
3,00 |
|
Natri desoxycholat (Sodium desoxycholate) |
2,50 |
|
Sắt amoni citrat (Ferric ammonium citrate) |
0,80 |
|
Phenol Red |
0,08 |
Hướng dẫn sử dụng:
-
Cân 56,68 g bột cho vào 1,0 lít nước cất hoặc nước tinh khiết, khuấy đều cho tan hoàn toàn.
-
Đun nhẹ nhàng và đun sôi hỗn hợp.
-
Không được tiệt trùng bằng autoclave hoặc đun quá nhiệt.












