Danh mục sản phẩm
Thống kê truy cập
Sản phẩm mới
Môi trường vi sinh M-Endo Agar LES, hãng SRL, Ấn Độ
Mã sản phẩm : 66805
- Thông tin sản phẩm
M-Endo Agar LES
Ứng dụng
Dùng để đếm vi khuẩn coliform trong nước bằng phương pháp màng lọc.
Thông số kĩ thuật:
|
Thông số |
Chi tiết |
|
Màu sắc (dạng bột) |
Tím |
|
Dạng bột |
Bột đồng nhất, dễ chảy |
|
Độ hòa tan |
51,05 gm/lít |
|
Độ trong trước khi đun sôi |
Trong suốt đến hơi đục nhẹ |
|
Độ cứng gel |
Chắc, tương đương gel agar 1.5% |
|
pH (25°C) |
7,2 ± 0,2 |
|
Độ trong sau khi đun sôi |
Trong suốt đến hơi đục nhẹ |
|
Màu sắc sau khi đun sôi |
Đỏ |
|
Phương pháp nuôi cấy |
Sử dụng kỹ thuật màng lọc, cấy và ủ ở 37 ± 2°C trong 20-24 giờ |
Phản ứng vi sinh (Cultural Response):
|
Vi sinh vật (ATCC) |
Mật độ cấy (cfu) |
Sinh trưởng |
Màu sắc khuẩn lạc (trên màng lọc) |
|
Escherichia coli ATCC 25922 |
10 – 100 |
Tốt |
Hồng với ánh kim loại |
|
Salmonella typhimurium ATCC 14028 |
10 – 100 |
Tốt |
Không màu đến hồng nhạt |
|
Enterobacter aerogenes ATCC 13048 |
10 – 100 |
Tốt |
Hồng đến đỏ |
|
Klebsiella pneumoniae ATCC 13883 |
10 – 100 |
Tốt |
Hồng đến đỏ |
|
Staphylococcus aureus ATCC 25923 |
Không xác định |
Bị ức chế |
– |
Thành phần (g/L):
|
Thành phần |
Khối lượng (gm/lít) |
|
Tryptone |
3,70 |
|
Peptone |
3,70 |
|
Tryptose |
7,50 |
|
Dịch chiết men (Yeast extract) |
1,20 |
|
Lactose |
9,40 |
|
Natri lauryl sulphate (Sodium lauryl sulphate) |
0,05 |
|
Natri deoxycholate (Sodium deoxycholate) |
0,10 |
|
Natri sulphite (Sodium sulphite) |
1,60 |
|
Basic Fuchsin |
0,80 |
|
Dipotassium hydrogen phosphate |
3,30 |
|
Potassium dihydrogen phosphate |
1,00 |
|
Natri clorua (Sodium chloride) |
3,70 |
|
Agar |
15,00 |
Hướng dẫn sử dụng:
-
Cân 51,05 g bột cho vào 980 ml nước cất hoặc tinh khiết, khuấy đều.
-
Đun nhẹ nhàng và đun sôi hỗn hợp.
-
Không được tiệt trùng bằng autoclave.
-
Thêm 20,0 ml ethanol 95%.
-
Chia đều 4,0 - 6,0 ml vào các đĩa petri đường kính 60 mm (ưu tiên).













