Hóa chất Sodium Hydroxide pellets extra pure, thùng 50kg, hãng Alpha Chemika, Ấn Độ |
Hóa chất Uranyl acetate AR dihydrate C4H6O6U.2H2O, lọ 25g, hãng Alpha Chemika, Ấn Độ |
Hóa chất Potassium Tellurite K2TeO3·xH2O [CAS: 123333-66-4], lọ 25g, hãng Alpha Chemika, Ấn Độ [AL378800025] |
Hóa chất Diphenyl Carbazide, lọ 25g, hãng Alpha Chemika, Ấn Độ |
Hóa chất p-Rosaniline Hydrochloride, lọ 25g, hãng Alpha Chemika, Ấn Độ |
Hóa chất Hydroxy Naphthol Blue AR, lọ 25g, hãng Alpha Chemika, Ấn Độ |
Hóa chất 2,6-Dichloroquinone-4-chlorimide AR, lọ 10g, dùng trong PTN, hãng Alpha Chemika, Ấn Độ [AL73000010] |
Hóa chất Barium chloride AR (dihydrate) BaCl2.2H2O, lọ 500g, hãng Alpha Chemika, Ấn Độ |
Hóa chất Ethidium bromide, lọ 1g, dùng trong PTN, hãng Alpha Chemika, Ấn Độ [AL203300001] |
Hóa chất N-1-Naphthyl Ethylene Diamine Dihydrochloride AR,C12H14N·2HCl [CAS:1465-25-4],lọ 25g, hãng Alpha Chemika, Ấn Độ [AL318500025] |
Hóa chất Mercuric thiocyanate AR, lọ 100g, dùng trong PTN, hãng Alpha Chemika, Ấn Độ [AL296100100] |
Hóa chất N,N-Diethyl-p-phenylene diamine sulphate AR, lọ 100g, hãng Alpha Chemika, Ấn Độ [AL177500100] |
Hóa chất L-Tyrosine C9H11NO3 [CAS: 60-18-4], lọ 100g, hãng Alpha Chemika, Ấn Độ [AL472500100] |
Hóa chất Celite [CAS:61790-53-2], lọ 500g, hãng Alpha Chemika, Ấn Độ [AL118000500] |
Hóa chất Potassium Perchlorate AR KClO4, lọ 500g, hãng Alpha Chemika, Ấn Độ [AL375100500] |
Hóa chất Sodium Arsenate AR (heptahydrate),Na2HAsO4·7H2O [CAS:10048-95-0], lọ 100g, hãng Alpha Chemika, Ấn Độ [AL406400100] |
Hóa chất Mercurochrome C20H8Br2HgNa2O6.3H2O [CAS:129-16-8], lọ 100g, hãng Alpha Chemika, Ấn Độ. [AL296200100] |
Hóa chất Sodium Cobaltinitrite Na3Co(NO2)6 [CAS:13600-98-1], lọ 100g, hãng Alpha Chemika, Ấn Độ [AL412000100] |
Hóa chất Mercuric oxide red AR, lọ 100g, dùng trong PTN, hãng Alpha Chemika, Ấn Độ [AL294900100] |
Hóa chất Antimony (III) Chloride AR, SbCl3 [CAS:10025-91-9], lọ 100g, hãng Alpha Chemika, Ấn Độ [AL046900100] |
Hóa chất Methyl Thymol Blue AR, C37H39N2Na5O13S [CAS:4310-80-9], lọ 100g,hãng Alpha Chemika, Ấn Độ [AL311600100] |
Hóa chất Brucine Sulphate (C23H26N2O4)2.H2SO4.7H2O [CAS:4845-99-2], lọ 25g, hãng Alpha Chemika, Ấn Độ [AL0905] |
Hóa chất Mercuric bromide AR, lọ 100g, dùng trong PTN, hãng Alpha Chemika, Ấn Độ [AL293600100] |
Hóa chất 1,10-Phenanthroline Hydrochloride AR,C12H9ClN2.H2O [CAS:18851-33-7], lọ 5g,hãng Alpha Chemika, Ấn Độ [AL346100005] |
Hóa chất Vanadium Pentoxide V2O5 [CAS:1314-62-1], lọ 100g, hãng Alpha Chemika, Ấn Độ [AL475900100] |
Hóa chất Aluminium Oxide (active) basic Al2O3, lọ 500g, hãng Alpha Chemika, Ấn Độ [AL021500500] |
Hóa chất L-Lysine Monohydrochloride C6H14N2O2.HCI [CAS:657-27-2], lọ 100g, hãng Alpha Chemika, Ấn Độ [AL279800100] |
Hóa chất Chloro acetic acid (mono), lọ 500g, dùng trong PTN, hãng Alpha Chemika, Ấn Độ [AL125100500] |
Hóa chất Methyl Formate,C2H4O2 [CAS:107-31-3], lọ 500ml, hãng Alpha Chemika, Ấn Độ [AL30630000] |
Hóa chất Sodium Peroxide (granular) AR - Na2O2, lọ 500g, hãng Alpha Chemika, Ấn Độ |
Hóa chất L-Phenylalanine, C9H11NO2 [CAS:63-91-2], lọ 500g, hãng Alpha Chemika, Ấn Độ [AL348500500] |
Hóa chất Chromium trioxide (flakes) AR, lọ 500g, hãng Alpha Chemika, Ấn Độ [AL138200500] |
Hóa chất Mercuric Nitrate AR, lọ 500g, hãng Alpha Chemika, Ấn Độ |
Hóa chất Thymolphthalein Indicator AR, lọ 25g, hãng Alpha Chemika, Ấn Độ |
Hóa chất Sulphanilamide (p-amino benzene sulphonamide) extra pure, lọ 100g, hãng Alpha Chemika, Ấn Độ |
Hóa chất Thymol Blue indicator AR, lọ 25g, hãng Alpha Chemika, Ấn Độ |
Hóa chất Cobalt(II) Chloride AR hexahydrate CoCl2.6H2O, lọ 100g, hãng Alpha Chemika, Ấn Độ |
Hóa chất Barium Perchlorate AR (anhydrous) - Ba(ClO4)2, lọ 250g, hãng Alpha Chemika, Ấn Độ |
Hóa chất Magnesium Perchlorate AR Mg(ClO4)2.xH2O, lọ 500g, hãng Alpha Chemika, Ấn Độ [AL283700500] |
Hóa chất Chloramine T AR (trihydrate), lọ 250g, hãng Alpha Chemika, Ấn Độ |
Hóa chất Chloramine T AR trihydrate, lọ 500g, hãng Alpha Chemika, Ấn Độ [AL124000500] |
Hóa chất Ferric Chloride (hexahydrate) FeCl3.6H2O, lọ 500g, hãng Alpha Chemika, Ấn Độ |
Hóa chất Fusion Mixture (Sodium Potassium carbonate KNaCO3), lọ 500g, hãng Alpha Chemika, Ấn Độ |
Hóa chất 4-(2-PYRIDYLAZO) RESORCINOL MONOSODIUM SALT INDICATOR AR,C11H8N3NaO2.H2O [CAS:16593-81-0], lọ 1g, hãng Alpha Chemika, Ấn Độ [AL340500001] |
Hóa chất L-CYSTEINE HYDROCHLORIDE,C3H7NO2S.HCl.H2O [CAS:7048-04-6], lọ 25g, hãng Alpha Chemika, Ấn Độ [AL161400025] |
Hóa chất Naphthol green B, lọ 25g, dùng trong PTN, hãng Alpha Chemika, Ấn Độ [AL317000025] |
Hóa chất ALUMINON AR, C22H14O9·3NH3 [CAS:569-58-4], lọ 25g, hãng Alpha Chemika, Ấn Độ [AL023100025] |
Hóa chất Quinine sulphate extra pure (dihydrate), lọ 25g, dùng trong PTN, hãng Alpha Chemika, Ấn Độ [AL389400025] |
Hóa chất Colchicine, lọ 1g, dùng trong PTN, hãng Alpha Chemika, Ấn Độ [AL145400001] |
Hóa chất Picric Acid AR, lọ 100gm, dùng trong PTN, hãng Alpha Chemika, Ấn Độ [AL3572] |
Hóa chất Cellulose Microcrystaline, lọ 500g, hãng Alpha Chemika, Ấn Độ |
Hóa chất Hydroxylamine Sulphate AR, lọ 100g, hãng Alpha Chemika, Ấn Độ |
Hóa chất Sodium Selenite AR pentahydrate Na2SeO3.5H2O, lọ 100g, hãng Alpha Chemika, Ấn Độ |
Hóa chất Ferrous Sulphate heptahydrate FeSO4.7H2O, lọ 500g, hãng Alpha Chemika, Ấn Độ |
Hóa chất Sodium Nitrate AR (NaNO3), lọ 500g, hãng Alpha Chemika, Ấn Độ |
Hóa chất Picric Acid AR, lọ 500gm, dùng trong PTN, hãng Alpha Chemika, Ấn Độ [AL3572] |
Hóa chất Hydroxylamine Hydrochloride AR, lọ 500g, hãng Alpha Chemika, Ấn Độ |
Hóa chất Strontium nitrate AR (anhydrous), lọ 500g, dùng trong PTN, hãng Alpha Chemika, Ấn Độ [AL436600500] |
Hóa chất Magnesium Nitrate AR (hexahydrate), lọ 500g, hãng Alpha Chemika, Ấn Độ E |
Hóa chất Benzal Konium Chloride, lọ 500ml, hãng Alpha Chemika, Ấn Độ |
Hóa chất Potassium Nitrate AR (KNO3), lọ 500g, hãng Alpha Chemika, Ấn Độ |
Hóa chất Avicel-101 (pH 101), lọ 500g, hãng Alpha Chemika, Ấn Độ |
Hóa chất Avicel-102 (pH 102), lọ 500g, hãng Alpha Chemika, Ấn Độ |
Hóa chất p-Anisaldehyde, lọ 100ml, hãng Alpha Chemika, Ấn Độ |
Hóa chất 2,4-dinitrophenol (indicator) AR, lọ 25g, hãng Alpha Chemika, Ấn Độ |
Hóa chất Sodium phosphate dibasic AR dodecahydrate Na2HPO4.12H2O, lọ 500g, hãng Alpha chemika, Ấn Độ |
Hóa chất Calcium Nitrate (Tetrahydrate) AR Ca(NO3)2.4H2O, lọ 500g, hãng Alpha Chemika, Ấn Độ |
Hóa chất Ammonium ferrous sulfate AR hexahydrate (NH4)2SO4.FeSO4.6H2O, lọ 500g, hãng Alpha Chemika, Ấn Độ |
Hóa chất Sodium Sulphide AR Na2S, lọ 500g, hãng Alpha Chemika, Ấn Độ |
Hóa chất Sodium phosphate dibasic dihydrate Na2HPO4.2H2O, lọ 500g, hãng Alpha chemika, Ấn Độ |
Hóa chất Sodium phosphate dibasic AR anhydrous Na2HPO4, lọ 500g, hãng Alpha Chemika, Ấn Độ |
Hóa chất Sulphanilic Acid, lọ 1Kg, hãng Alpha Chemika, Ấn Độ |
Hóa chất Magnesium sulfate AR heptahydrate MgSO4.7H2O, lọ 500g, hãng Alpha Chemika, Ấn Độ |
Hóa chất Dimethyl sulfoxide AR, chai 500ml, hãng Alpha Chemika, Ấn Độ |
Hóa chất Glass Wool, lọ 250g, hãng Alpha Chemika, Ấn Độ |
Hóa chất Ammonia solution 32% (NH3), chai 500ml, hãng Alpha Chemika, Ấn Độ |
Hóa chất Spadns AR, lọ 25g, hãng Alpha Chemika, Ấn Độ |
Hóa chất p-Amino Antipyrine (4-aminophenazone), lọ 50g, hãng Alpha Chemika, Ấn Độ |
Hóa chất Ethylamine solution 70% (monoethylamine), C2H7N [CAS:75-04-7], lọ 500ml, hãng Alpha Chemika, Ấn Độ [AL204500500] |
Hóa chất Chloro acetic acid (tri), lọ 500g, dùng trong PTN, hãng Alpha Chemika, Ấn Độ [AL125400500] |
Hóa chất Sodium Azide AR NaN3, lọ 500g, hãng Alpha Chemika, Ấn Độ |
Hóa chất Manganese(II) sulfate AR monohydrate MnSO4.H2O, lọ 500g, hãng Alpha Chemika, Ấn Độ |
Hóa chất Potassium Sodium Tartrate tetrahydrate, lọ 500g, hãng Alpha Chemika, Ấn Độ |
Hóa chất Hydrazine hydrate 80% AR, lọ 500ml, hãng Alpha Chemika, Ấn Độ |
Hóa chất Sodium Perchlorate AR NaClO4.H2O, lọ 500g, hãng Alpha Chemika, Ấn Độ [AL423100500] |
Hóa chất Potassium Permanganate AR KMnO4, lọ 500g, hãng Alpha Chemika, Ấn Độ |
Hóa chất Isoniazide (isonicotinic acid hydrazide), lọ 500g, hãng Alpha Chemika, Ấn Độ |
Hóa chất Piperidine AR, lọ 500ml, hãng Alpha Chemika, Batch No.PR314 [AL358700500] |
Hóa chất Ferric Nitrate (nonahydrate) Fe(NO3)3.9H2O, lọ 500g, hãng Alpha Chemika, Ấn Độ |
Hóa chất Starch soluble AR (Starch Potato), lọ 500g, hãng Alpha Chemika, Ấn Độ |
Hóa chất Phenyl Hydrazine AR, lọ 100ml, hãng Alpha Chemika, Ấn Độ |
Hóa chất Sodium Arsenite 0.1N (N/10) AR, NaAsO2, lọ 500ml,hãng Alpha Chemika, Ấn Độ [AL406600500] |
Hóa chất Ethylene Diamine (1,2-diaminoethane), lọ 500ml, hãng Alpha Chemika, Ấn Độ |
Hóa chất Sodium dichloroisocyanurate (NaDCC), lọ 250g, hãng Alpha Chemika, Ấn Độ |
Hóa chất Sodium phosphate monobasic anhydrous NaH2PO4, lọ 500g, hãng Alpha chemika, Ấn Độ |
Hóa chất Potassium Hydrogen Phthalate (KHP), lọ 500g, hãng Alpha Chemika, Ấn Độ |
Hóa chất Sodium Hydroxide pellets extra pure, lọ 500g, hãng Alpha Chemika, Ấn Độ |
Hóa chất Perchloric Acid 70% AR - HClO4, chai 500ml, hãng Alpha Chemika, Ấn Độ |
Hóa chất Calceine indicator AR, lọ 25g, dùng trong PTN, hãng Alpha Chemika, Ấn Độ [AL104900025] |
Hóa chất Methyl Iodide (iodomethane), lọ 100ml, hãng Alpha Chemika, Ấn Độ |
Hóa chất Hydrazine Sulphate AR (hydrazinium sulphate), lọ 100g, hãng Alpha Chemika, Ấn Độ |
Hóa chất Zirconium Oxychloride AR octahydrate (ZrOCI2.8H2O), lọ 100g, hãng Alpha Chemika, Ấn Độ |
Hóa chất Sodium Iodide AR (NaI), lọ 250g, hãng Alpha Chemika, Ấn Độ |
Số ĐKKD 0107587398 do Sở KHĐT Tp. Hà Nội cấp ngày 06/10/2016
VPGD: Số 15-A15 khu Đầm Trấu, phường Bạch Đằng, Q.Hai Bà Trưng, Tp. Hà Nội
Hotline: 0975 478 583
Email: [email protected]