Danh mục sản phẩm
Thống kê truy cập
Sản phẩm mới
Thử nghiệm thành thạo Simple Nutrients, Nền mẫu nước ô nhiễm, hãng ERA Waters, USA
Mã sản phẩm : 584
Methods - EPA 300.0, EPA 350.1, EPA 350.2, EPA 350.3, EPA 352.1, EPA 353.1, EPA 353.2, EPA 353.3, EPA 365.1, EPA 365.2, EPA 365.3, EPA 365.4, EPA 9056, EPA 9210, SM 4500-NH3 B, SM 4500-NH3 C, SM 4500-NH3 D, SM 4500-NH3 E, SM 4500-NH3 F, SM 4500-NH3 G, SM 4500-NO3 D, SM 4500-NO3 E, SM 4500-NO3 F, SM 4500-NO3 H, SM 4500-P E, SM 4500-P F, ASTM D1426-08A, ASTM D1426-08B, ASTM D1426-93A, ASTM D1426-93B, ASTM D1426-98A, ASTM D1426-98B, ASTM D3867-90A, ASTM D3867-90B, ASTM D3867-99A, ASTM D3867-99B, ASTM D515-88A, ASTM D6919-03, EPA 300.1, EPA 353.4, EPA 9010, EPA 9056A, EPA 9210A, HACH 10205, HACH 10206, HACH 10209, HACH 8048, HACH 8190, HACH 8507, LACHAT 10-107-04-1-A, LACHAT 10-107-06-1-I, NECi N07-0003, SM 4110 B, SM 4110 C, SM 4140 B, SM 4500-NH3 H, SM 4500-NO3 I, SM 4500-NO3 J, SM 4500-P G, SM 4500-P H, Systea Easy (1-Reagent) Nitrate, USGS I-3520-85, USGS I-4523-85, USGS I-4545-85, USGS I-4601-85
- Thông tin sản phẩm
Thử nghiệm thành thạo Simple Nutrients, Nền mẫu nước ô nhiễm
- ISO 17043
- Cách đóng gói: Mẫu 15ml/lọ
Danh mục chất phân tích
Chỉ tiêu (Analyte) Low Conc High Conc Đơn vị Amoni tính theo N (Ammonia as N) 1 20 mg/L Nitrat + Nitrit tính theo N (Nitrate + Nitrite as N) 2.5 25 mg/L Nitrat tính theo N (Nitrate as N) 2 25 mg/L Orthophosphate tính theo P (ortho-Phosphate as P) 0.5 5.5 mg/L Tổng Nitơ (Total Nitrogen) 3 45 mg/L













