logo

Tìm kiếm
Trang chủ»Thử nghiệm thành thạo Mineral, Nền mẫu nước ô nhiễm, hãng ERA Waters, USA

Danh mục sản phẩm

Fanpage


111

Liên hệ với chúng tôi

zalo

 0975 478 583

Thống kê truy cập

Thử nghiệm thành thạo Mineral, Nền mẫu nước ô nhiễm, hãng ERA Waters, USA
Thử nghiệm thành thạo Mineral, Nền mẫu nước ô nhiễm, hãng ERA Waters, USA

Thử nghiệm thành thạo Mineral, Nền mẫu nước ô nhiễm, hãng ERA Waters, USA

Lượt xem : 8

Mã sản phẩm : 581

Methods - ASTM D1125-95A (99), EPA 200.5, EPA 200.7, EPA 200.8, EPA 258.1, EPA 273.1, EPA 273.2, EPA 300.0, EPA 300.1, EPA 325.1, EPA 325.2, EPA 325.3, EPA 340.1, EPA 340.2, EPA 340.3, EPA 375.1, EPA 6010, EPA 6010B, EPA 6020, EPA 9056, EPA 9212, EPA 9214, EPA 9250, EPA 9251, EPA 9253, SM 3120, SM 4500-Cl B, SM 4500-Cl C, SM 4500-Cl D, SM 4500-Cl E, SM 4500-Cl F, SM 4500-Cl¯ E, SM 4500-F B, SM 4500-F C, SM 4500-F D, SM 4500-F E, SM 4500-SO4 C, SM 4500-SO4 D, SM 4500-SO4 E, SM 4500-SO4 F, ASTM D1067-02B, ASTM D1067-06B, ASTM D1067-16B, ASTM D1067-92, ASTM D1067-92B, ASTM D1125-91A, ASTM D1179-93A, ASTM D1179-93B, ASTM D512-89A, ASTM D512-89B, ASTM D516-02, ASTM D516-11, ASTM D516-90, ASTM D6919-03, ASTM D6919-09, EPA 120.1, EPA 160.1, EPA 160.3, EPA 310.1, EPA 310.2, EPA 375.2, EPA 375.3, EPA 375.4, EPA 6010C, EPA 6010D, EPA 6020A, EPA 6020B, EPA 6800, EPA 7610, EPA 7770, EPA 9035, EPA 9036, EPA 9038, EPA 9050A, EPA 9056A, HACH 10206, HACH 8051, HACH 8160, HACH 8221, SM 2320 B, SM 2510 B, SM 2540 B, SM 2540 C, SM 2540 F, SM 2540 G, SM 3111 B, SM 3120 B, SM 3125 B, SM 317 B, SM 3500 K D, SM 3500 Na D, SM 3500-K B, SM 3500-K C, SM 3500-Na B, SM 4110 B, SM 4110 C, SM 4140 B, SM 426 C, SM 4500 Cl G, SM 4500-NO2 B, SM 4500-SO4 G, USGS I-1030-85, USGS I-1183-85, USGS I-1184-85, USGS I-1187-85, USGS I-1750-85, USGS I-1780-85, USGS I-2030-85, USGS I-2187-85, USGS I-2781-85, USGS I-3630-85, USGS I-3735-85, USGS I-3750-85, USGS I-4327-85, TS 3790 EN ISO 9963-1

Liên hệ
Số lượng
  • Thông tin sản phẩm

Thử nghiệm thành thạo Mineral, Nền mẫu nước ô nhiễm

  • ISO 17043
  • Cách đóng gói: Mẫu 500ml/chai

 

Danh mục chất phân tích

Chỉ tiêu

Low Conc

High Conc

Đơn vị

Độ kiềm tính theo CaCO₃ (Alkalinity as CaCO₃)

25

400

mg/L

Clorua (Chloride)

35

275

mg/L

Độ dẫn điện tại 25°C (Conductivity at 25°C)

200

1200

µmhos/cm

Florua (Fluoride)

0.4

4

mg/L

Kali (Potassium)

4

40

mg/L

Natri (Sodium)

10

100

mg/L

Sunfat (Sulfate)

5

125

mg/L

Tổng chất rắn hòa tan tại 180°C – TDS (Total Dissolved Solids at 180°C)

140

800

mg/L

Tổng chất rắn tại 105°C – TS (Total Solids at 105°C)

140

800

mg/L


 
 
Liên hệ

CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ ALPHA COACH

http://online.gov.vn/Home/WebDetails/65764Số ĐKKD 0107587398 do Sở KHĐT Tp. Hà Nội cấp ngày 06/10/2016

Địa chỉ: Số 15-A15 khu Đầm Trấu, phường Hồng Hà, Tp. Hà Nội

Hotline: 0975 478 583

Email: [email protected]

Kết nối với Alpha Coach