logo

Tìm kiếm
Trang chủ»Thử nghiệm thành thạo Metals, Nền mẫu nước cấp, hãng ERA Waters, USA

Danh mục sản phẩm

Fanpage


111

Liên hệ với chúng tôi

zalo

 0975 478 583

Thống kê truy cập

Thử nghiệm thành thạo Metals, Nền mẫu nước cấp, hãng ERA Waters, USA
Thử nghiệm thành thạo Metals, Nền mẫu nước cấp, hãng ERA Waters, USA

Thử nghiệm thành thạo Metals, Nền mẫu nước cấp, hãng ERA Waters, USA

Lượt xem : 3

Mã sản phẩm : 590

Methods - ASTM D1688-95A, ASTM D1688-95C, ASTM D2972-93B, ASTM D2972-93C, ASTM D2972-97B, ASTM D2972-97C, ASTM D3559-08D, ASTM D3559-95D, ASTM D3645-93B, ASTM D3645-97B, ASTM D3697-92, ASTM D3859-93A, ASTM D3859-93B, ASTM D3859-98A, ASTM D3859-98B, EPA 200.5, EPA 200.7, EPA 200.8, EPA 200.9, EPA 202.1, EPA 202.2, EPA 204.1, EPA 204.2, EPA 206.2, EPA 206.3, EPA 208.1, EPA 208.2, EPA 210.1, EPA 210.2, EPA 213.1, EPA 213.2, EPA 215.1, EPA 218.1, EPA 218.2, EPA 220.1, EPA 220.2, EPA 236.1, EPA 236.2, EPA 239.1, EPA 239.2, EPA 243.1, EPA 243.2, EPA 246.1, EPA 246.2, EPA 249.1, EPA 249.2, EPA 270.2, EPA 270.3, EPA 272.1, EPA 272.2, EPA 279.1, EPA 279.2, EPA 6010, EPA 6010A, EPA 6010B, EPA 6010C, EPA 6010D, EPA 6020, EPA 6020A, EPA 6020B, HACH 8008, Palintest 1001, SM 3111 B, SM 3111 D, SM 3113 B, SM 3114 B, SM 3120, SM 3120 B, SM 3500-Mg B

Liên hệ
Số lượng
  • Thông tin sản phẩm

Thử nghiệm thành thạo Metals, Nền mẫu nước cấp

  • ISO 17043
  • Cách đóng gói: Mẫu 15ml/lọ

 

Danh mục chất phân tích

Chỉ tiêu

Low Conc

High Conc

Đơn vị

Nhôm (Aluminum)

130

1000

µg/L

Antimon (Antimony)

6

50

µg/L

Asen (Arsenic)

5

50

µg/L

Bari (Barium)

500

3000

µg/L

Beryli (Beryllium)

2

20

µg/L

Bo (Boron)

800

2000

µg/L

Cadimi (Cadmium)

2

50

µg/L

Crom (Chromium)

10

200

µg/L

Đồng (Copper)

50

2000

µg/L

Sắt (Iron)

100

1800

µg/L

Chì (Lead)

5

100

µg/L

Mangan (Manganese)

40

900

µg/L

Molypden (Molybdenum)

15

130

µg/L

Niken (Nickel)

10

500

µg/L

Selen (Selenium)

10

100

µg/L

Bạc (Silver)

20

300

µg/L

Thali (Thallium)

2

10

µg/L

Vanadi (Vanadium)

50

1000

µg/L

Kẽm (Zinc)

200

2000

µg/L


 
 
Liên hệ

CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ ALPHA COACH

http://online.gov.vn/Home/WebDetails/65764Số ĐKKD 0107587398 do Sở KHĐT Tp. Hà Nội cấp ngày 06/10/2016

Địa chỉ: Số 15-A15 khu Đầm Trấu, phường Hồng Hà, Tp. Hà Nội

Hotline: 0975 478 583

Email: [email protected]

Kết nối với Alpha Coach