Số 15-A15 khu Đầm Trấu, phường Bạch Đằng, Q.Hai Bà Trưng, Tp. Hà Nội

0975 478 583
31fe339c5affbda1e4ee

0975 478 583

DANH MỤC SẢN PHẨM
LIÊN HỆ VỚI CHÚNG TÔI
logo_zalofb
hotline
THỐNG KÊ TRUY CẬP
Đang truy cập: 46
Trong ngày: 106
Trong tuần: 1069
Lượt truy cập: 5354766

DANH SÁCH HÓA CHẤT ALPHA CHEMIKA - ẤN ĐỘ CÓ SẴN T8/2024

(Khi có nhu cầu mua hàng, xin hãy Liên hệ ngay với Hotline để có giá + thời gian giao hàng cho từng sản phẩm)

Hãng: ALPHA CHEMIKA - Ấn Độ

Hóa chất Sodium Hydroxide pellets extra pure, thùng 50kg, hãng Alpha Chemika, Ấn Độ 
Hóa chất Uranyl acetate AR dihydrate C4H6O6U.2H2O, lọ 25g, hãng Alpha Chemika, Ấn Độ 
Hóa chất Potassium Tellurite K2TeO3·xH2O [CAS: 123333-66-4], lọ 25g, hãng Alpha Chemika, Ấn Độ [AL378800025] 
Hóa chất Diphenyl Carbazide, lọ 25g, hãng Alpha Chemika, Ấn Độ 
Hóa chất p-Rosaniline Hydrochloride, lọ 25g, hãng Alpha Chemika, Ấn Độ
Hóa chất Hydroxy Naphthol Blue AR, lọ 25g, hãng Alpha Chemika, Ấn Độ
Hóa chất 2,6-Dichloroquinone-4-chlorimide AR, lọ 10g, dùng trong PTN, hãng Alpha Chemika, Ấn Độ [AL73000010] 
Hóa chất Barium chloride AR (dihydrate) BaCl2.2H2O, lọ 500g, hãng Alpha Chemika, Ấn Độ 
Hóa chất Ethidium bromide, lọ 1g, dùng trong PTN, hãng Alpha Chemika, Ấn Độ [AL203300001] 
Hóa chất N-1-Naphthyl Ethylene Diamine Dihydrochloride AR,C12H14N·2HCl [CAS:1465-25-4],lọ 25g, hãng Alpha Chemika, Ấn Độ [AL318500025] 
Hóa chất Mercuric thiocyanate AR, lọ 100g, dùng trong PTN, hãng Alpha Chemika, Ấn Độ [AL296100100] 
Hóa chất N,N-Diethyl-p-phenylene diamine sulphate AR, lọ 100g, hãng Alpha Chemika, Ấn Độ [AL177500100] 
Hóa chất L-Tyrosine C9H11NO3 [CAS: 60-18-4], lọ 100g, hãng Alpha Chemika, Ấn Độ [AL472500100] 
Hóa chất Celite [CAS:61790-53-2], lọ 500g, hãng Alpha Chemika, Ấn Độ [AL118000500] 
Hóa chất Potassium Perchlorate AR KClO4, lọ 500g, hãng Alpha Chemika, Ấn Độ [AL375100500] 
Hóa chất Sodium Arsenate AR (heptahydrate),Na2HAsO4·7H2O [CAS:10048-95-0], lọ 100g, hãng Alpha Chemika, Ấn Độ [AL406400100] 
Hóa chất Mercurochrome C20H8Br2HgNa2O6.3H2O [CAS:129-16-8], lọ 100g, hãng Alpha Chemika, Ấn Độ. [AL296200100] 
Hóa chất Sodium Cobaltinitrite Na3Co(NO2)6 [CAS:13600-98-1], lọ 100g, hãng Alpha Chemika, Ấn Độ [AL412000100] 
Hóa chất Mercuric oxide red AR, lọ 100g, dùng trong PTN, hãng Alpha Chemika, Ấn Độ [AL294900100] 
Hóa chất Antimony (III) Chloride AR, SbCl3 [CAS:10025-91-9], lọ 100g, hãng Alpha Chemika, Ấn Độ [AL046900100] 
Hóa chất Methyl Thymol Blue AR, C37H39N2Na5O13S [CAS:4310-80-9], lọ 100g,hãng Alpha Chemika, Ấn Độ [AL311600100] 
Hóa chất Brucine Sulphate (C23H26N2O4)2.H2SO4.7H2O [CAS:4845-99-2], lọ 25g, hãng Alpha Chemika, Ấn Độ [AL0905] 
Hóa chất Mercuric bromide AR, lọ 100g, dùng trong PTN, hãng Alpha Chemika, Ấn Độ [AL293600100] 
Hóa chất 1,10-Phenanthroline Hydrochloride AR,C12H9ClN2.H2O [CAS:18851-33-7], lọ 5g,hãng Alpha Chemika, Ấn Độ [AL346100005] 
Hóa chất Vanadium Pentoxide V2O5 [CAS:1314-62-1], lọ 100g, hãng Alpha Chemika, Ấn Độ [AL475900100]
Hóa chất Aluminium Oxide (active) basic Al2O3, lọ 500g, hãng Alpha Chemika, Ấn Độ [AL021500500] 
Hóa chất L-Lysine Monohydrochloride C6H14N2O2.HCI [CAS:657-27-2], lọ 100g, hãng Alpha Chemika, Ấn Độ [AL279800100] 
Hóa chất Chloro acetic acid (mono), lọ 500g, dùng trong PTN,  hãng Alpha Chemika, Ấn Độ [AL125100500] 
Hóa chất Methyl Formate,C2H4O2 [CAS:107-31-3], lọ 500ml, hãng Alpha Chemika, Ấn Độ [AL30630000] 
Hóa chất Sodium Peroxide (granular) AR - Na2O2, lọ 500g, hãng Alpha Chemika, Ấn Độ  
Hóa chất L-Phenylalanine, C9H11NO2 [CAS:63-91-2], lọ 500g, hãng Alpha Chemika, Ấn Độ [AL348500500] 
Hóa chất Chromium trioxide (flakes) AR, lọ 500g, hãng Alpha Chemika, Ấn Độ [AL138200500] 
Hóa chất Mercuric Nitrate AR, lọ 500g, hãng Alpha Chemika, Ấn Độ
Hóa chất Thymolphthalein Indicator AR, lọ 25g, hãng Alpha Chemika, Ấn Độ 
Hóa chất Sulphanilamide (p-amino benzene sulphonamide) extra pure, lọ 100g, hãng Alpha Chemika, Ấn Độ  
Hóa chất Thymol Blue indicator AR, lọ 25g, hãng Alpha Chemika, Ấn Độ
Hóa chất Cobalt(II) Chloride AR hexahydrate CoCl2.6H2O, lọ 100g, hãng Alpha Chemika, Ấn Độ 
Hóa chất Barium Perchlorate AR (anhydrous) - Ba(ClO4)2, lọ 250g, hãng Alpha Chemika, Ấn Độ 
Hóa chất Magnesium Perchlorate AR Mg(ClO4)2.xH2O, lọ 500g, hãng Alpha Chemika, Ấn Độ [AL283700500] 
Hóa chất Chloramine T AR (trihydrate), lọ 250g, hãng Alpha Chemika, Ấn Độ 
Hóa chất Chloramine T AR trihydrate, lọ 500g, hãng Alpha Chemika, Ấn Độ [AL124000500] 
Hóa chất Ferric Chloride (hexahydrate) FeCl3.6H2O, lọ 500g, hãng Alpha Chemika, Ấn Độ 
Hóa chất Fusion Mixture (Sodium Potassium carbonate KNaCO3), lọ 500g, hãng Alpha Chemika, Ấn Độ 
Hóa chất 4-(2-PYRIDYLAZO) RESORCINOL MONOSODIUM SALT INDICATOR AR,C11H8N3NaO2.H2O [CAS:16593-81-0], lọ 1g, hãng Alpha Chemika, Ấn Độ [AL340500001] 
Hóa chất L-CYSTEINE HYDROCHLORIDE,C3H7NO2S.HCl.H2O [CAS:7048-04-6], lọ 25g, hãng Alpha Chemika, Ấn Độ [AL161400025] 
Hóa chất Naphthol green B, lọ 25g, dùng trong PTN, hãng Alpha Chemika, Ấn Độ [AL317000025] 
Hóa chất ALUMINON AR, C22H14O9·3NH3 [CAS:569-58-4], lọ 25g, hãng Alpha Chemika, Ấn Độ [AL023100025] 
Hóa chất Quinine sulphate extra pure (dihydrate), lọ 25g, dùng trong PTN, hãng Alpha Chemika, Ấn Độ [AL389400025] 
Hóa chất Colchicine, lọ 1g, dùng trong PTN,  hãng Alpha Chemika, Ấn Độ [AL145400001] 
Hóa chất Picric Acid AR, lọ 100gm, dùng trong PTN, hãng Alpha Chemika, Ấn Độ [AL3572] 
Hóa chất Cellulose Microcrystaline, lọ 500g, hãng Alpha Chemika, Ấn Độ
Hóa chất Hydroxylamine Sulphate AR, lọ 100g, hãng Alpha Chemika, Ấn Độ 
Hóa chất Sodium Selenite AR pentahydrate Na2SeO3.5H2O, lọ 100g, hãng Alpha Chemika, Ấn Độ 
Hóa chất Ferrous Sulphate heptahydrate FeSO4.7H2O, lọ 500g, hãng Alpha Chemika, Ấn Độ 
Hóa chất Sodium Nitrate AR (NaNO3), lọ 500g, hãng Alpha Chemika, Ấn Độ 
Hóa chất Picric Acid AR, lọ 500gm, dùng trong PTN, hãng Alpha Chemika, Ấn Độ [AL3572] 
Hóa chất Hydroxylamine Hydrochloride AR, lọ 500g, hãng Alpha Chemika, Ấn Độ
Hóa chất Strontium nitrate AR (anhydrous), lọ 500g, dùng trong PTN, hãng Alpha Chemika, Ấn Độ [AL436600500]
Hóa chất Magnesium Nitrate AR (hexahydrate), lọ 500g, hãng Alpha Chemika, Ấn Độ E
Hóa chất Benzal Konium Chloride, lọ 500ml, hãng Alpha Chemika, Ấn Độ 
Hóa chất Potassium Nitrate AR (KNO3), lọ 500g, hãng Alpha Chemika, Ấn Độ 
Hóa chất Avicel-101 (pH 101), lọ 500g, hãng Alpha Chemika, Ấn Độ
Hóa chất Avicel-102 (pH 102), lọ 500g, hãng Alpha Chemika, Ấn Độ 
Hóa chất p-Anisaldehyde, lọ 100ml, hãng Alpha Chemika, Ấn Độ 
Hóa chất 2,4-dinitrophenol (indicator) AR, lọ 25g, hãng Alpha Chemika, Ấn Độ 
Hóa chất Sodium phosphate dibasic AR dodecahydrate Na2HPO4.12H2O, lọ 500g, hãng Alpha chemika, Ấn Độ 
Hóa chất Calcium Nitrate (Tetrahydrate) AR Ca(NO3)2.4H2O, lọ 500g, hãng Alpha Chemika, Ấn Độ 
Hóa chất Ammonium ferrous sulfate AR hexahydrate (NH4)2SO4.FeSO4.6H2O, lọ 500g, hãng Alpha Chemika, Ấn Độ 
Hóa chất Sodium Sulphide AR Na2S, lọ 500g, hãng Alpha Chemika, Ấn Độ 
Hóa chất Sodium phosphate dibasic dihydrate Na2HPO4.2H2O, lọ 500g, hãng Alpha chemika, Ấn Độ 
Hóa chất Sodium phosphate dibasic AR anhydrous Na2HPO4, lọ 500g, hãng Alpha Chemika, Ấn Độ 
Hóa chất Sulphanilic Acid, lọ 1Kg, hãng Alpha Chemika, Ấn Độ 
Hóa chất Magnesium sulfate AR heptahydrate MgSO4.7H2O, lọ 500g, hãng Alpha Chemika, Ấn Độ 
Hóa chất Dimethyl sulfoxide AR, chai 500ml, hãng Alpha Chemika, Ấn Độ
Hóa chất Glass Wool, lọ 250g, hãng Alpha Chemika, Ấn Độ  
Hóa chất Ammonia solution 32% (NH3), chai 500ml, hãng Alpha Chemika, Ấn Độ 
Hóa chất Spadns AR, lọ 25g, hãng Alpha Chemika, Ấn Độ 
Hóa chất p-Amino Antipyrine (4-aminophenazone), lọ 50g, hãng Alpha Chemika, Ấn Độ 
Hóa chất Ethylamine solution 70% (monoethylamine), C2H7N [CAS:75-04-7], lọ 500ml,  hãng Alpha Chemika, Ấn Độ [AL204500500] 
Hóa chất Chloro acetic acid (tri), lọ 500g, dùng trong PTN, hãng Alpha Chemika, Ấn Độ  [AL125400500] 
Hóa chất Sodium Azide AR NaN3, lọ 500g, hãng Alpha Chemika, Ấn Độ 
Hóa chất Manganese(II) sulfate AR monohydrate MnSO4.H2O, lọ 500g, hãng Alpha Chemika, Ấn Độ 
Hóa chất Potassium Sodium Tartrate tetrahydrate, lọ 500g, hãng Alpha Chemika, Ấn Độ 
Hóa chất Hydrazine hydrate 80% AR, lọ 500ml, hãng Alpha Chemika, Ấn Độ 
Hóa chất Sodium Perchlorate AR NaClO4.H2O, lọ 500g, hãng Alpha Chemika, Ấn Độ [AL423100500] 
Hóa chất Potassium Permanganate AR KMnO4, lọ 500g, hãng Alpha Chemika, Ấn Độ 
Hóa chất Isoniazide (isonicotinic acid hydrazide), lọ 500g, hãng Alpha Chemika, Ấn Độ 
Hóa chất Piperidine AR, lọ 500ml, hãng Alpha Chemika, Batch No.PR314 [AL358700500] 
Hóa chất Ferric Nitrate (nonahydrate) Fe(NO3)3.9H2O, lọ 500g, hãng Alpha Chemika, Ấn Độ 
Hóa chất Starch soluble AR (Starch Potato), lọ 500g, hãng Alpha Chemika, Ấn Độ 
Hóa chất Phenyl Hydrazine AR, lọ 100ml, hãng Alpha Chemika, Ấn Độ 
Hóa chất Sodium Arsenite 0.1N (N/10) AR, NaAsO2, lọ 500ml,hãng Alpha Chemika, Ấn Độ [AL406600500] 
Hóa chất Ethylene Diamine (1,2-diaminoethane), lọ 500ml, hãng Alpha Chemika, Ấn Độ  
Hóa chất Sodium dichloroisocyanurate (NaDCC), lọ 250g, hãng Alpha Chemika, Ấn Độ 
Hóa chất Sodium phosphate monobasic anhydrous NaH2PO4, lọ 500g, hãng Alpha chemika, Ấn Độ 
Hóa chất Potassium Hydrogen Phthalate (KHP), lọ 500g, hãng Alpha Chemika, Ấn Độ 
Hóa chất Sodium Hydroxide pellets extra pure, lọ 500g, hãng Alpha Chemika, Ấn Độ 
Hóa chất Perchloric Acid 70% AR - HClO4, chai 500ml, hãng Alpha Chemika, Ấn Độ  
Hóa chất Calceine indicator AR, lọ 25g, dùng trong PTN,  hãng Alpha Chemika, Ấn Độ [AL104900025] 
Hóa chất Methyl Iodide (iodomethane), lọ 100ml, hãng Alpha Chemika, Ấn Độ  
Hóa chất Hydrazine Sulphate AR (hydrazinium sulphate), lọ 100g, hãng Alpha Chemika, Ấn Độ 
Hóa chất Zirconium Oxychloride AR octahydrate (ZrOCI2.8H2O), lọ 100g, hãng Alpha Chemika, Ấn Độ 
Hóa chất Sodium Iodide AR (NaI), lọ 250g, hãng Alpha Chemika, Ấn Độ
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ APHA COACH

Số ĐKKD 0107587398 do Sở KHĐT Tp. Hà Nội cấp ngày 06/10/2016

VPGD: Số 15-A15 khu Đầm Trấu, phường Bạch Đằng, Q.Hai Bà Trưng, Tp. Hà Nội
Hotline: 0975 478 583
Email: [email protected]

dathongbaobct

ĐĂNG KÝ KHUYẾN MÃI
Hãy nhập Email tại đây:
 
1
Bạn cần hỗ trợ?