Danh mục sản phẩm
Thống kê truy cập
Sản phẩm mới
Mẫu chuẩn (CRM) Complex Nutrients, WasteWatR™, Nền mẫu nước ô nhiễm, hãng ERA Waters, USA
Mã sản phẩm : 525
Methods - EPA 200.7, EPA 300.0, EPA 350.1, EPA 350.2, EPA 350.3, EPA 352.1, EPA 353.1, EPA 353.2, EPA 353.3, EPA 365.1, EPA 365.2, EPA 365.3, EPA 365.4, EPA 9056, EPA 9210, HACH 10242, SM 4500-NH3 D, SM 4500-NH3 G, SM 4500-P E, SM 4500-P F, ASTM D3590-89A, ASTM D3590-89B, ASTM D515-88A, ASTM D515-88B, EPA 200.8, EPA 351.1, EPA 351.2, EPA 351.3, EPA 351.4, EPA 6010, EPA 6010B, EPA 6010C, EPA 6010D, EPA 6020, EPA 6020A, EPA 6020B, HACH 10210, HACH 8048, HACH 8190, LACHAT 10-107-06-2-D, LACHAT 10-107-06-2-I, LACHAT 10-115-01-1-E, SM 3120, SM 3120 B, SM 4500 P I, SM 4500-NH3 C, SM 4500-NH3 F, SM 4500-NH3 H, SM 4500-Norg B, SM 4500-Norg C, SM 4500-Norg D, SM 4500-P B, SM 4500-P G, SM 4500-P H, USGS I-4551-78, USGS I-4600-85
- Thông tin sản phẩm
Mẫu chuẩn (CRM) Complex Nutrients, WasteWatR™, Nền mẫu nước ô nhiễm
- ISO 17034
- Cách đóng gói: Mẫu 15ml/lọ
Danh mục chất phân tích
Thông số phân tích Nồng độ thấp Nồng độ cao Đơn vị Nitơ tổng Kjeldahl (Total Kjeldahl Nitrogen) 3 35 mg/L Photpho tổng tính theo P (Total phosphorus as P) 0,5 10 mg/L












![Dung dịch chuẩn Phenanthrene D10 [CAS:1517-22-2] 100 ug/ml in Acetone, mã P847810, hãng CPAchem - Bungari](/images/stories/virtuemart/product/sanpham/4220/1.jpg)
