logo

Tìm kiếm
Trang chủ»Mẫu chuẩn CRM 28 kim loại trong nền mẫu đất - Metals in Soil QC CRM, mã SQCI-001, hãng NSI, Mỹ

Danh mục sản phẩm

Fanpage

Liên hệ với chúng tôi

zalo

 0975 478 583

Thống kê truy cập

Mẫu chuẩn CRM 28 kim loại trong nền mẫu đất - Metals in Soil QC CRM, mã SQCI-001, hãng NSI, Mỹ
Mẫu chuẩn CRM 28 kim loại trong nền mẫu đất - Metals in Soil QC CRM, mã SQCI-001, hãng NSI, Mỹ

Mẫu chuẩn CRM 28 kim loại trong nền mẫu đất - Metals in Soil QC CRM, mã SQCI-001, hãng NSI, Mỹ

Lượt xem : 10

Mã sản phẩm : SQCI-001

Liên hệ
Số lượng
  • Thông tin sản phẩm

Mẫu chuẩn CRM 28 kim loại trong nền mẫu đất - Metals in Soil QC CRM

- Mã: SQCI-001
- Hãng: NSI- USA
- Đóng gói: 40g/lọ

A 40 gram soil sample supplied ready to use. Applicable to all ICP & AA - SW-846 and CLP Methods. Contains all of the metals listed in the NELAC required range.

Aluminum 2500-25000 mg/kg Antimony 80.0-300 mg/kg
Arsenic 40.0-400 mg/kg Barium 100-1000 mg/kg
Beryllium 40.0-400 mg/kg Boron 80.0-800 mg/kg
Cadmium 40.0-400 mg/kg Calcium 1500-25000 mg/kg
Chromium 40.0-400 mg/kg Cobalt 40.0-400 mg/kg
Copper 40.0-400 mg/kg Iron 5000-50000 mg/kg
Lead 40.0-400 mg/kg Manganese 100-2000 mg/kg
Magnesium 1200-25000 mg/kg Molybdenum 30.0-300 mg/kg
Mercury 1.00-35.0 mg/kg Selenium 40.0-400 mg/kg
Nickel 40.0-500 mg/kg Silver 20.0-100 mg/kg
Potassium 1400-25000 mg/kg Sodium 150-15000 mg/kg
Strontium 40.0-400 mg/kg Thallium 40.0-400 mg/kg
Tin 50.0-250 mg/kg Titanium 100-400 mg/kg
Vanadium 40.0-400 mg/kg Zinc 100-1000 mg/kg

 

 
 
Liên hệ

CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ ALPHA COACH

http://online.gov.vn/Home/WebDetails/65764Số ĐKKD 0107587398 do Sở KHĐT Tp. Hà Nội cấp ngày 06/10/2016

VPGD: Số 15-A15 khu Đầm Trấu, phường Bạch Đằng, Q.Hai Bà Trưng, Tp. Hà Nội

Hotline: 0975 478 583

Email: [email protected]

Kết nối với Alpha Coach