Số 16-A15 khu Đầm Trấu, phường Bạch Đằng, Q.Hai Bà Trưng, Tp. Hà Nội

0975 478 583
logo_cty

0975 478 583

DANH MỤC SẢN PHẨM
LIÊN HỆ VỚI CHÚNG TÔI
logo_zalofb
hotline
THỐNG KÊ TRUY CẬP
Đang truy cập: 33
Trong ngày: 614
Trong tuần: 2043
Lượt truy cập: 2550038

Mẫu chuẩn CRM 28 kim loại trong nền mẫu đất - Metals in Soil QC CRM, mã SQCI-001, hãng NSI, Mỹ

Mẫu chuẩn CRM 28 kim loại trong nền mẫu đất - Metals in Soil QC CRM, mã SQCI-001, hãng NSI, Mỹ

Mẫu chuẩn CRM 28 kim loại trong nền mẫu đất - Metals in Soil QC CRM, mã SQCI-001, hãng NSI, Mỹ

Mã sản phẩm SQCI-001

Liên Hệ

mau-chuan-crm-28-kim-loai-trong-nen-mau-dat-metals-in-soil-qc-crm-ma-sqci-001-hang-nsi-my - ảnh nhỏ  1

Mẫu chuẩn CRM 28 kim loại trong nền mẫu đất - Metals in Soil QC CRM

- Mã: SQCI-001
- Hãng: NSI- USA
- Đóng gói: 40g/lọ

A 40 gram soil sample supplied ready to use. Applicable to all ICP & AA - SW-846 and CLP Methods. Contains all of the metals listed in the NELAC required range.

Aluminum 2500-25000 mg/kg Antimony 80.0-300 mg/kg
Arsenic 40.0-400 mg/kg Barium 100-1000 mg/kg
Beryllium 40.0-400 mg/kg Boron 80.0-800 mg/kg
Cadmium 40.0-400 mg/kg Calcium 1500-25000 mg/kg
Chromium 40.0-400 mg/kg Cobalt 40.0-400 mg/kg
Copper 40.0-400 mg/kg Iron 5000-50000 mg/kg
Lead 40.0-400 mg/kg Manganese 100-2000 mg/kg
Magnesium 1200-25000 mg/kg Molybdenum 30.0-300 mg/kg
Mercury 1.00-35.0 mg/kg Selenium 40.0-400 mg/kg
Nickel 40.0-500 mg/kg Silver 20.0-100 mg/kg
Potassium 1400-25000 mg/kg Sodium 150-15000 mg/kg
Strontium 40.0-400 mg/kg Thallium 40.0-400 mg/kg
Tin 50.0-250 mg/kg Titanium 100-400 mg/kg
Vanadium 40.0-400 mg/kg Zinc 100-1000 mg/kg

 

CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHIỆP QUỐC DÂN

Số ĐKKD 0108475055 do Sở KHĐT Tp. Hà Nội cấp ngày 17/10/2018

VPGD: Số 16-A15 khu Đầm Trấu, phường Bạch Đằng, Q.Hai Bà Trưng, Tp. Hà Nội
Hotline: 0975 478 583
Email: [email protected]

dathongbaobct

ĐĂNG KÝ KHUYẾN MÃI
Hãy nhập Email tại đây:
 
1
Bạn cần hỗ trợ?