SL | CODE NO | PRODUCTS |
1 | 0154900100 | L-Ascorbic Acid 99% Extra Pure, lọ 100g, hãng Loba Chemie, Ấn Độ |
2 | 0254000025 | Carmine for Microscopy, lọ 25g, hãng Loba Chemie, Ấn Độ |
3 | 0329100025 | 2,6-Dichlorophenol Indophenol Sodium Salt 98% AR/ACS, lọ 25g, hãng Loba Chemie, Ấn Độ |
4 | 0343500001 | Dimidium Bromide 97.5% for Synthesis, lọ 1g, hãng Loba Chemie, Ấn Độ |
5 | 0395500100 | L-Glutamic Acid 99% for Bacteriology, lọ 100g, hãng Loba Chemie, Ấn Độ |
6 | 0418000025 | Indigo Carmine AR, lọ 25g, hãng Loba Chemie, Ấn Độ |
7 | 0418600025 | Indole-3-Acetic Acid 99% for Biochemistry lọ 25g, hãng Loba Chemie, Ấn Độ |
8 | 0419201000 | meso-Inositol 99% for Biochemistry, lọ 1000g, hãng Loba Chemie, Ấn Độ |
9 | 0429000010 | Kinetine CHR 99.5% , lọ 10g, hãng Loba Chemie, Ấn Độ |
10 | 0463000025 | Methyl Blue for Microscopy, lọ 25g, hãng Loba Chemie, Ấn Độ |
11 | 0464500025 | Methylene Blue Hydrate 82% for Microscopy, lọ 25g, hãng Loba Chemie, Ấn Độ |
12 | 0467500025 | Methyl Red Indicator AR, lọ 25g, hãng Loba Chemie, Ấn Độ |
13 | 4675B00025 | Methyl Red Sodium Salt, lọ 25g, hãng Loba Chemie, Ấn Độ |
14 | 0476500005 | 1-Naphtholbenzein Indicator Grade, lọ 5g, hãng Loba Chemie, Ấn Độ |
15 | 0480500025 | N-1-Naphthyl Ethylene Diamine Dihydrochloride 98% AR/ACS, lọ 25g, hãng Loba Chemie, Ấn Độ |
16 | 0480500010 | N-1-Naphthyl Ethylene Diamine Dihydrochloride 98% AR/ACS, lọ 10g, hãng Loba Chemie, Ấn Độ |
17 | 0491200010 | Ninhydrin AR/ACS, lọ 10g, hãng Loba Chemie, Ấn Độ |
18 | 0505000010 | Orcein for Microscopy, lọ 10g, hãng Loba Chemie, Ấn Độ |
19 | 0505500010 | Orcinol Monohydrate 99% for Synthesis, lọ 10g, hãng Loba Chemie, Ấn Độ |
20 | '0517200025 | Phenolphthalein Indicator lọ 25g, hãng Loba Chemie, Ấn Độ |
21 | 0518000025 | Phenol Red AR/ACS, lọ 25g, hãng Loba Chemie, Ấn Độ |
22 | 0556800025 | Rhodamine B for Microscopy, lọ 25g, hãng Loba Chemie, Ấn Độ |
23 | 5129B00025 | Pararosaniline Chloride 88% Dye Content Extra Pure, lọ 25g, hãng Loba Chemie, Ấn Độ |
24 | 0562500025 | Safranine for Microscopy, lọ 25g, hãng Loba Chemie, Ấn Độ |
25 | 0366900025 | Eriochrome Black T Indicator Grade, lọ 25g, hãng Loba Chemie, Ấn Độ |
26 | 0608500025 | Spadns AR, lọ 25g, hãng Loba Chemie, Ấn Độ |
27 | 0626000025 | Thioacetamide 99% AR, lọ 25g, hãng Loba Chemie, Ấn Độ |
28 | 0630900025 | Thymolphthalein Indicator AR, lọ 25g, hãng Loba Chemie, Ấn Độ |
29 | 0634800025 | Toluidine Blue O 80% Dye Content for Microscopy, lọ 25g, hãng Loba Chemie, Ấn Độ |
30 | 6396D00025 | Tropaeolin OO for Microscopy, lọ 25g, hãng Loba Chemie, Ấn Độ |
31 | 0625500025 | Thiamine Hydrochloride 98.5% for Biochemistry, lọ 25g, hãng Loba Chemie, Ấn Độ |
32 | 0549000100 | Pyridoxine Hydrochloride 99.5% for Biochemistry, lọ 100g, hãng Loba Chemie, Ấn Độ |
33 | 0312000001 | Cyanocobalamine 96% for Biochemistry, lọ 1g, hãng Loba Chemie, Ấn Độ |
34 | 0352100025 | Diphenyl Carbazide 98% AR, lọ 25g, hãng Loba Chemie, Ấn Độ |
35 | 0373100100 | Ethylenediamine Tetraacetic Acid Disodium Salt 99% AR/ACS, lọ 100g, hãng Loba Chemie, Ấn Độ |
36 | 0373100500 | Ethylenediamine Tetraacetic Acid Disodium Salt 99% AR/ACS, lọ 500g, hãng Loba Chemie, Ấn Độ |
37 | 0164000100 | Barbituric Acid 99% AR, lọ 100g, hãng Loba Chemie, Ấn Độ |
38 | 0169000025 | Barium Diphenylamine Sulphonate AR, lọ 25g, hãng Loba Chemie, Ấn Độ |
39 | 0133800010 | Ammonium Pyrrolidine Dithiocarbamate 98% AR, lọ 10g, hãng Loba Chemie, Ấn Độ |
40 | 0434000100 | Lanthanum Chloride Heptahydrate AR/ACS, lọ 100g, hãng Loba Chemie, Ấn Độ |
41 | 0103000025 | 4-Aminoantipyrine 99% Extra Pure, lọ 25g, hãng Loba Chemie, Ấn Độ |
42 | 0479000100 | 1-Naphthylacetic Acid 99% for Synthesis, lọ 100g, hãng Loba Chemie, Ấn Độ |
43 | 0586000025 | Sodium Diphenylamine Sulphonate AR/ACS, lọ 25g, hãng Loba Chemie, Ấn Độ |
44 | 0283500025 | Chromotropic Acid Disodium Salt 98.5% AR/ACS, lọ 25g, hãng Loba Chemie, Ấn Độ |
45 | 0227000025 | Bromocresol Green Indicator Dye Content 95% AR/ACS, lọ 25g, hãng Loba Chemie, Ấn Độ |
46 | 0612700500 | Starch Soluble (Ex Potato) AR/ACS, lọ 500g, hãng Loba Chemie, Ấn Độ |
47 | 5699A00500 | Silica gel 70-230 mesh For Column Chromatography, lọ 500g, hãng Loba Chemie, Ấn Độ |
48 | 0373200500 | Ethylenediamine Tetraacetic Acid Magnesium Disodium Salt 98.5% Extra Pure, lọ 500g, hãng Loba Chemie, Ấn Độ |
49 | 0231000025 | Bromophenol Blue Indicator AR/ACS, lọ 25g, hãng Loba Chemie, Ấn Độ |
50 | 0228000025 | Bromocresol Purple Indicator AR, lọ 25g, hãng Loba Chemie, Ấn Độ |
51 | 0302000005 | m-Cresol Purple Indicator Grade, lọ 5g, hãng Loba Chemie, Ấn Độ |
52 | 0303000025 | Cresol Red Indicator AR, lọ 25g, hãng Loba Chemie, Ấn Độ |
53 | 0630600025 | Thymol Blue Indicator AR, lọ 25g, hãng Loba Chemie, Ấn Độ |
54 | 0250000005 | Calmagite Indicator AR, lọ 5g, hãng Loba Chemie, Ấn Độ |
55 | 0250000025 | Calmagite Indicator AR, lọ 25g, hãng Loba Chemie, Ấn Độ |
56 | 0352200025 | Diphenyl Carbazone AR/ACS, lọ 25g, hãng Loba Chemie, Ấn Độ |
57 | 0086100025 | Alizarine Red S AR, lọ 25g, hãng Loba Chemie, Ấn Độ |
58 | 0086100100 | Alizarine Red S AR, lọ 100g, hãng Loba Chemie, Ấn Độ |
59 | 0552900005 | Quinaldine Red Indicator 95% Dye Content , lọ 5g, hãng Loba Chemie, Ấn Độ |
60 | 0491000025 | Nile Blue Sulphate 90% Dye Content For Microscopy, lọ 25g, hãng Loba Chemie, Ấn Độ |
61 | 0484000025 | Neutral Red Indicator 60% AR, lọ 25g, hãng Loba Chemie, Ấn Độ |
62 | 0364000025 | Eosin Blue 85% Dye Content For Microscopy, lọ 25g, hãng Loba Chemie, Ấn Độ |
63 | 0357000025 | Dithizone 98% AR, lọ 25g, hãng Loba Chemie, Ấn Độ |
64 | 0225500025 | Brilliant Green Indicator 95% Dye Content , lọ 25g, hãng Loba Chemie, Ấn Độ |
65 | 0337100100 | P-Dimethyl Amino Benzaldehyde 99% AR, lọ 100g, hãng Loba Chemie, Ấn Độ |
66 | 0384500100 | Hóa chất Ferroin Solution 0.025M, lọ 100ml, hãng Loba Chemie, Ấn Độ |
67 | 0221900500 | Hóa chất Boric Acid powder 99.5% Extra Pure, lọ 500g, hãng Loba Chemie, Ấn Độ |
68 | 0446800500 | Hóa chất Magnesium Chloride Hexahydrate 98% AR, lọ 500g, hãng Loba Chemie, Ấn Độ |
69 | 0096900500 | Hóa chất Aluminium Potassium Sulphate Dodecahydrate 99% Extra pure, lọ 500g, hãng Loba Chemie, Ấn Độ |
70 | 0089400500 | Hóa chất Aluminium Ammonium Sulphate Dodecahydrate 98% Extra pure, lọ 500g, hãng Loba Chemie, Ấn Độ |
71 | 0450000500 | Hóa chất Manganese (II) Acetate Tetrahydrate 98.5% AR, lọ 500g, hãng Loba Chemie, Ấn Độ |
72 | 0089800500 | Hóa chất Aluminium Chloride Hexahydrate 99% AR, lọ 500g, hãng Loba Chemie, Ấn Độ |
73 | 0316900500 | Hóa chất Dextrose Anhydrous Extra pure, lọ 500g, hãng Loba Chemie, Ấn Độ |
74 | 0105000025 | Hóa chất 1-Amino-2-Naphthol-4-Sulphonic Acid 95% AR, lọ 25g, hãng Loba Chemie, Ấn Độ |
75 | 0293000025 | Hóa chất Congo Red Indicator for Microscopy, lọ 25g, hãng Loba Chemie, Ấn Độ |
76 | 0385600025 | Hóa chất Fluorescein Sodium, lọ 25g, hãng Loba Chemie, Ấn Độ |
77 | 0391000100 | Hóa chất Gallic Acid 99% Extra pure, lọ 100g, hãng Loba Chemie, Ấn Độ |
78 | 0397600100 | Hóa chất Glycine 99% AR/ACS, lọ 100g, hãng Loba Chemie, Ấn Độ |
79 | 0235000025 | Hóa chất Bromothymol Blue Indicator AR/ACS, lọ 25g, hãng Loba Chemie, Ấn Độ |
80 | 0404100025 | Hóa chất 1-Heptane Sulphonic Acid Sodium Salt Anhydrous 99% AR/HPLC, lọ 25g, hãng Loba Chemie, Ấn Độ |
81 | 0357200025 | Hóa chất Dodecane-1-Sulphonic Acid Sodium Salt 98% for HPLC, lọ 25g, hãng Loba Chemie, Ấn Độ |
82 | 0510000005 | Hóa chất PAN Indicator AR, lọ 5g, hãng Loba Chemie, Ấn Độ |
Số ĐKKD 0107587398 do Sở KHĐT Tp. Hà Nội cấp ngày 06/10/2016
VPGD: Số 15-A15 khu Đầm Trấu, phường Bạch Đằng, Q.Hai Bà Trưng, Tp. Hà Nội
Hotline: 0975 478 583
Email: [email protected]