Mẫu chuẩn (CRM) các kim loại trong đất - Metals in Soil - CAT# 540, ERA
Liên Hệ
Mẫu chuẩn (CRM) các kim loại trong đất - Metals in Soil - CAT# 540
Xuất xứ: ERA - USA
Metals in Soil, PriorityPollutnT™
One 40 g soil sample in a screw-cap bottle for all ICP & AA, RCRA and Superfund methods. Includes all metals shown below. |
Aluminum | 2500-25000 mg/kg |
Antimony | 80-300 mg/kg |
Arsenic | 40-400 mg/kg |
Barium | 100-1000 mg/kg |
Beryllium | 40-400 mg/kg |
Boron | 80-800 mg/kg |
Cadmium | 40-400 mg/kg |
Calcium | 1500-25000 mg/kg |
Chromium | 40-400 mg/kg |
Cobalt | 40-400 mg/kg |
Copper | 40-400 mg/kg |
Iron | 5000-50000 mg/kg |
Lead | 40-400 mg/kg |
Magnesium | 1200-25000 mg/kg |
Manganese | 100-2000 mg/kg |
Mercury | 1-35 mg/kg |
Molybdenum | 30-300 mg/kg |
Nickel | 40-500 mg/kg |
Potassium | 1400-25000 mg/kg |
Selenium | 40-400 mg/kg |
Silver | 20-100 mg/kg |
Sodium | 150-15000 mg/kg |
Strontium | 40-400 mg/kg |
Thallium | 40-400 mg/kg |
Tin | 50-250 mg/kg |
Titanium | 10-2000 mg/kg |
Uranium | 1-250 mg/kg |
Vanadium | 40-400 mg/kg |
Zinc | 100-1000 mg/kg |
Số ĐKKD 0108475055 do Sở KHĐT Tp. Hà Nội cấp ngày 17/10/2018
VPGD: Số 16-A15 khu Đầm Trấu, phường Bạch Đằng, Q.Hai Bà Trưng, Tp. Hà Nội
Hotline: 0975 478 583
Email: [email protected]