Số 16-A15 khu Đầm Trấu, phường Bạch Đằng, Q.Hai Bà Trưng, Tp. Hà Nội

0975 478 583
logo_cty

0975 478 583

DANH MỤC SẢN PHẨM
LIÊN HỆ VỚI CHÚNG TÔI
logo_zalofb
hotline
THỐNG KÊ TRUY CẬP
Đang truy cập: 16
Trong ngày: 65
Trong tuần: 1335
Lượt truy cập: 2287032

DANH SÁCH HÓA CHẤT ALPHA CHEMIKA - ẤN ĐỘ CÓ SẴN T6/2023

(Khi có nhu cầu mua hàng, xin hãy Liên hệ ngay với Hotline để có giá + thời gian giao hàng cho từng sản phẩm)

Hãng: ALPHA CHEMIKA - Ấn Độ

Hóa chất Perchloric Acid 70% AR - HClO4, chai 500ml, hãng Alpha Chemika, Ấn Độ 
Hóa chất Ammonia solution 32% (NH3), chai 500ml, hãng Alpha Chemika, Ấn Độ
Hóa chất Barium chloride AR (dihydrate) BaCl2.2H2O, lọ 500g, hãng Alpha Chemika, Ấn Độ
Hóa chất Uranyl acetate AR dihydrate (C4H6O6U.2H2O), lọ 25g, hãng Alpha Chemika
Hóa chất Ferric Chloride (hexahydrate) FeCl3.6H2O, lọ 500g, hãng Alpha Chemika, Ấn Độ
Hóa chất Ferric Nitrate (nonahydrate) Fe(NO3)3.9H2O, lọ 500g, hãng Alpha Chemika, Ấn Độ
Hóa chất Sodium Nitrate AR (NaNO3), lọ 500g, hãng Alpha Chemika, Ấn Độ
Hóa chất Potassium Nitrate AR (KNO3), lọ 500g, hãng Alpha Chemika, Ấn Độ
Hóa chất Calcium Nitrate (Tetrahydrate) AR Ca(NO3)2.4H2O, lọ 500g, hãng Alpha Chemika, Ấn Độ
Hóa chất Hydroxylamine Sulphate AR, lọ 100g, hãng Alpha Chemika, Ấn Độ
Hóa chất Dimethyl sulfoxide AR, chai 500ml, hãng Alpha Chemika, Ấn Độ
Hóa chất Sodium Sulphide AR Na2S, lọ 500g, hãng Alpha Chemika, Ấn Độ
Hóa chất Folin & Ciocalteu's phenol reagent, chai 100ml, hãng Alpha Chemika, Ấn Độ
Hóa chất Fusion Mixture (Sodium Potassium carbonate KNaCo3), lọ 500g, hãng Alpha Chemika, Ấn Độ
Hóa chất Hydroxylamine Hydrochloride AR, lọ 500g, hãng Alpha Chemika, Ấn Độ
Hóa chất Sodium Iodide AR (NaI), lọ 250g, hãng Alpha Chemika, Ấn Độ
Hóa chất Isoniazide (isonicotinic acid hydrazide), lọ 500g, hãng Alpha Chemika, Ấn Độ
Hóa chất Chloramine T AR (trihydrate), lọ 250g, hãng Alpha Chemika, Ấn Độ
Hóa chất Zirconium Oxychloride AR octahydrate (ZrOCI2.8H2O), lọ 100g, hãng Alpha Chemika, Ấn Độ
Hóa chất Ammonium ferrous sulfate AR hexahydrate (NH4)2SO4.FeSO4.6H2O, lọ 500g, hãng Alpha Chemika, Ấn Độ
Hóa chất Potassium Sodium Tartrate tetrahydrate, lọ 500g, hãng Alpha Chemika, Ấn Độ
Hóa chất Avicel-101 (pH 101), lọ 500g, hãng Alpha Chemika, Ấn Độ
Hóa chất Avicel-102 (pH 102), lọ 500g, hãng Alpha Chemika, Ấn Độ
Hóa chất Manganese(II) sulfate AR monohydrate MnSO4.H2O, lọ 500g, hãng Alpha Chemika, Ấn Độ
Hóa chất Potassium Hydrogen Phthalate (KHP), lọ 500g, hãng Alpha Chemika, Ấn Độ
Hóa chất Starch soluble AR (Starch Potato), lọ 500g, hãng Alpha Chemika, Ấn Độ
Hóa chất p-Rosaniline Hydrochloride, lọ 25g, hãng Alpha Chemika, Ấn Độ
Hóa chất Magnesium sulfate AR heptahydrate MgSO4.7H2O, lọ 500g, hãng Alpha Chemika, Ấn Độ
Hóa chất Sodium Selenite AR pentahydrate Na2SeO3.5H2O, lọ 100g, hãng Alpha Chemika, Ấn Độ
Hóa chất Cobalt(II) Chloride AR hexahydrate CoCl2.6H2O, lọ 100g, hãng Alpha Chemika, Ấn Độ
Hóa chất Potassium Permanganate AR KMnO4, lọ 500g, hãng Alpha Chemika, Ấn Độ
Hóa chất Sodium phosphate dibasic AR anhydrous Na2HPO4, lọ 500g, hãng Alpha Chemika, Ấn Độ
Hóa chất Sodium phosphate dibasic dihydrate Na2HPO4.2H2O, lọ 500g, hãng Alpha chemika, Ấn Độ
Hóa chất Sodium phosphate monobasic anhydrous NaH2PO4, lọ 500g, hãng Alpha chemika, Ấn Độ
Hóa chất Sodium phosphate dibasic AR dodecahydrate Na2HPO4.12H2O, lọ 500g, hãng Alpha chemika, Ấn Độ
Hóa chất Barbituric Acid AR, lọ 100g, hãng Alpha Chemika, Ấn Độ
Hóa chất Diphenyl Carbazide, lọ 25g, hãng Alpha Chemika, Ấn Độ
Hóa chất Ferrous Sulphate heptahydrate FeSO4.7H2O, lọ 500g, hãng Alpha Chemika, Ấn Độ
Hóa chất Sulphanilic Acid, lọ 1Kg, hãng Alpha Chemika, Ấn Độ
Hóa chất Devarda s alloy powder, lọ 250g, hãng Alpha Chemika, Ấn Độ
Hóa chất Sodium dichloroisocyanurate (NaDCC), lọ 250g, hãng Alpha Chemika, Ấn Độ
Hóa chất Thymol phthalein, lọ 25g, hãng Alpha Chemika, Ấn Độ
Hóa chất Thymol blue, lọ 25g, hãng Alpha Chemika, Ấn Độ
Hóa chất Phenolphthalein (indicator) powder, lọ 25g, hãng Alpha Chemika, Ấn Độ
Hóa chất CHLOROFORM AR, CHCl3 [CAS:67-66-3],lọ 500ml, hãng Alpha Chemika, Ấn Độ [AL129700500] EXP 10/2024
Hóa chất METHYL FORMATE,C2H4O2 [CAS:107-31-3], lọ 500ml, hãng Alpha Chemika, Ấn Độ [.AL30630000] EXP 10/2024
Hóa chất Calceine indicator AR, lọ 25g, dùng trong PTN,  hãng Alpha Chemika, Ấn Độ [AL104900025] EXP 08/2025
Hóa chất Naphthol green B, lọ 25g, dùng trong PTN, hãng Alpha Chemika, Ấn Độ [AL317000025] EXP 08/2025
Hóa chất Quinine sulphate extra pure (dihydrate), lọ 25g, dùng trong PTN, hãng Alpha Chemika, Ấn Độ [AL389400025] EXP 08/2025
Hóa chất CHLORAMINE T AR trihydrate,C7H7ClNNaO2S.3H2O [CAS:7080-50-4], lọ 500g, hãng Alpha Chemika, Ấn Độ [AL124000500] EXP 08/2025
Hóa chất Chromium trioxide (flakes) AR, lọ 500g, dùng trong PTN, hãng Alpha Chemika, Ấn Độ [AL138200500] EXP 08/2025
Hóa chất Bromoform (tribromomethane), lọ 250ml, hãng Alpha Chemika, Ấn Độ
Hóa chất Glass Wool, lọ 250g, hãng Alpha Chemika, Ấn Độ 
Hóa chất Benzal Konium Chloride, lọ 500ml, hãng Alpha Chemika, Ấn Độ
Hóa chất Sodium Azide AR NaN3, lọ 500g, hãng Alpha Chemika, Ấn Độ 
Hóa chất Cellulose Microcrystaline, lọ 500g, hãng Alpha Chemika, Ấn Độ
Hóa chất Sodium Hydroxide pellets extra pure, lọ 500g, hãng Alpha Chemika, Ấn Độ
Hóa chất MALTO DEXTRINE POWDER [CAS: 9050-36-6], lọ 500g, hãng Alpha Chemika, Ấn Độ [AL286700500] EXP 10/2024
Hóa chất Chloro acetic acid (mono), lọ 500g, dùng trong PTN,  hãng Alpha Chemika, Ấn Độ [AL125100500] EXP 08/2025
Hóa chất Sodium Hydroxide pellets extra pure, thùng 50kg, hãng Alpha Chemika, Ấn Độ
Hóa chất Barium Perchlorate AR (anhydrous) - Ba(ClO4)2, lọ 250g, hãng Alpha Chemika, Ấn Độ
Hóa chất Bromine Water, lọ 500ml, hãng Alpha Chemika, Ấn Độ 
Hóa chất Carbon Tetra Chloride - CCl4, lọ 500ml, hãng Alpha Chemika, Ấn Độ 
Hóa chất Spadns AR, lọ 25g, hãng Alpha Chemika , Ấn Độ
Hóa chất 2,4-dinitrophenol (indicator) AR, lọ 25g, hãng Alpha Chemika, Ấn Độ
Hóa chất Thorin indicator AR, lọ 10g, hãng Alpha Chemika, Ấn Độ 
Hóa chất 2,4-dinitrophenyl hydrazine AR, lọ 25g, hãng Alpha Chemika, Ấn Độ
Hóa chất Methyl Iodide (iodomethane), lọ 100ml, hãng Alpha Chemika, Ấn Độ 
Hóa chất Phenyl Hydrazine AR, lọ 100ml, hãng Alpha Chemika, Ấn Độ 
Hóa chất p-Amino Antipyrine (4-aminophenazone), lọ 50g, hãng Alpha Chemika, Ấn Độ
Hóa chất Hydrazine Sulphate AR (hydrazinium sulphate), lọ 100g, hãng Alpha Chemika, Ấn Độ
Hóa chất Hydrobromic Acid 48% AR (hydrogen bromide), lọ 500ml, hãng Alpha Chemika, Ấn Độ 
Hóa chất Magnesium Nitrate AR (hexahydrate), lọ 500g, hãng Alpha Chemika, Ấn Độ
Hóa chất Mercuric Nitrate AR, lọ 500g, hãng Alpha Chemika, Ấn Độ 
Hóa chất VINYL ACETATE, C4H6O2 [CAS: 108-05-4], lọ 500ml, hãng Alpha Chemika, Ấn Độ [AL477200500] EXP 10/2024
Hóa chất Strontium nitrate AR (anhydrous), lọ 500g, dùng trong PTN, hãng Alpha Chemika, Ấn Độ [AL436600500] EXP 10/2025
Hóa chất Sulphanilamide (p-amino benzene sulphonamide) extra pure, lọ 100g, hãng Alpha Chemika, Ấn Độ 
Hóa chất Sodium Peroxide (granular) AR - Na2O2, lọ 500g, hãng Alpha Chemika, Ấn Độ 
Hóa chất BALSAM CANADA [CAS:8007-47-4], lọ 500g, hãng Alpha Chemika, Ấn Độ [AL053100500] EXP 10/2024
Hóa chất Ethylene Diamine (1,2-diaminoethane), lọ 500ml, hãng Alpha Chemika, Ấn Độ 
Hóa chất Hydrazine hydrate 80% AR, lọ 500ml, hãng Alpha Chemika, Ấn Độ
Hóa chất ALUMINON AR, C22H14O9·3NH3 [CAS:569-58-4], lọ 25g, hãng Alpha Chemika, Ấn Độ [AL023100025] EXP 10/2024
Hóa chất L-CYSTEINE HYDROCHLORIDE,C3H7NO2S.HCl.H2O [CAS:7048-04-6], lọ 25g, hãng Alpha Chemika, Ấn Độ [AL161400025] EXP 10/2024
Hóa chất MERCURIC POTASSIUM IODIDE,HgI4K2 [CAS:7783-33-7], lọ 25g, hãng Alpha Chemika, Ấn Độ [AL295400025] EXP 10/2024
Hóa chất 4-(2-PYRIDYLAZO) RESORCINOL MONOSODIUM SALT INDICATOR AR,C11H8N3NaO2.H2O [CAS:16593-81-0], lọ 1g, hãng Alpha Chemika, Ấn Độ [AL340500001] EXP 10/2024
Hóa chất CELITE [CAS:61790-53-2], lọ 500g, hãng Alpha Chemika, Ấn Độ [.AL118000500] EXP 10/2024
Hóa chất SODIUM COBALTINITRITE,Na3Co(NO2)6 [CAS:13600-98-1], lọ 100g, hãng Alpha Chemika, Ấn Độ [AL412000100] EXP 10/2024
Hóa chất ETHYLAMINE solution 70% (monoethylamine), C2H7N [CAS:75-04-7], lọ 500ml,  hãng Alpha Chemika, Ấn Độ [AL204500500] EXP 10/2024
Hóa chất L-PHENYLALANINE, C9H11NO2 [CAS:63-91-2], lọ 500g, hãng Alpha Chemika, Ấn Độ [AL348500500] EXP 10/2024
Hóa chất POTASSIUM METABISULPHITE AR,K2S2O5 [CAS:  16731-55-8], lọ 500g, hãng Alpha Chemika, Ấn Độ [AL373800500] EXP 10/2024
Hóa chất L-TYROSINE,C9H11NO3 [CAS: 60-18-4], lọ 100g, hãng Alpha Chemika, Ấn Độ [AL472500100] EXP 02/2025
Hóa chất ANTIMONY (III) CHLORIDE AR, SbCl3 [CAS:10025-91-9], lọ 100g, hãng Alpha Chemika, Ấn Độ [AL046900100] EXP 10/2024
Hóa chất POTASSIUM TELLURITE, K2TeO3·xH2O [CAS: 123333-66-4], lọ 25g, hãng Alpha Chemika, Ấn Độ [AL378800025] EXP 10/2024
Hóa chất BRUCINE SULPHATE,(C23H26N2O4)2.H2SO4.7H2O [CAS:4845-99-2], lọ 25g, hãng Alpha Chemika, Ấn Độ [AL0905] EXP 02/2025
Hóa chất MERCUROCHROME,C20H8Br2HgNa2O6.3H2O [CAS:129-16-8], lọ 100g, hãng Alpha Chemika, Ấn Độ. [AL296200100] EXP 10/2024
Hóa chất SODIUM ARSENATE AR (heptahydrate),Na2HAsO4·7H2O [CAS:10048-95-0], lọ 100g, hãng Alpha Chemika, Ấn Độ [AL406400100] EXP 02/2024
Hóa chất VANADIUM PENTOXIDE,V2O5 [CAS:1314-62-1], lọ 100g, hãng Alpha Chemika, Ấn Độ [AL475900100] EXP 10/2024
Hóa chất SODIUM ARSENITE AR (anhydrous),NaAsO2 [CAS:7784-46-5], lọ 100g, hãng Alpha Chemika, Ấn Độ [AL406500100] EXP 02/2025
Hóa chất L-LYSINE MONOHYDROCHLORIDE, C6H14N2O2.HCI [CAS:657-27-2], lọ 100g, hãng Alpha Chemika, Ấn Độ [AL279800100] EXP 10/2024
Hóa chất N-1-NAPHTHYL ETHYLENE DIAMINE DIHYDROCHLORIDE AR,C12H14N·2HCl [CAS:1465-25-4],lọ 25g, hãng Alpha Chemika, Ấn Độ [AL318500025] EXP 10/2024
Hóa chất 1,10-PHENANTHROLINE HYDROCHLORIDE AR,C12H9ClN2.H2O [CAS:18851-33-7], lọ 5g,hãng Alpha Chemika, Ấn Độ [AL346100005] EXP 10/2024
Hóa chất METHYL THYMOL BLUE AR, C37H39N2Na5O13S [CAS:4310-80-9], lọ 100g,hãng Alpha Chemika, Ấn Độ [AL311600100] EXP 10/2024
Hóa chất MERCURIC ACETATE,(CH3COO)2Hg [CAS:1600-27-7], lọ 100g, hãng Alpha Chemika, Ấn Độ [AL293100100] EXP 10/2024
Hóa chất MAGNESIUM PERCHLORATE AR,Mg(ClO4)2.xH2O [CAS:64010-42-0], lọ 500g, hãng Alpha Chemika, Ấn Độ [AL283700500] EXP 10/2024
Hóa chất Colchicine, lọ 1g, dùng trong PTN,  hãng Alpha Chemika, Ấn Độ [AL145400001] EXP 08/2025
Hóa chất Ethidium bromide, lọ 1g, dùng trong PTN, hãng Alpha Chemika, Ấn Độ [AL203300001] EXP 08/2025
Hóa chất Mercuric thiocyanate AR, lọ 100g, dùng trong PTN, hãng Alpha Chemika, Ấn Độ [AL296100100] EXP 08/2025
Hóa chất 2,6-Dichloroquinone-4-chlorimide AR, lọ 10g, dùng trong PTN, hãng Alpha Chemika, Ấn Độ [AL73000010] EXP 08/2025
Hóa chất N,N-Diethyl-p-phenylene diamine sulphate AR, lọ 100g, dùng trong PTN, hãng Alpha Chemika, Ấn Độ [AL177500100] EXP 08/2025
Hóa chất Mercuric bromide AR, lọ 100g, dùng trong PTN, hãng Alpha Chemika, Ấn Độ [AL293600100] EXP 08/2025
Hóa chất Mercuric oxide red AR, lọ 100g, dùng trong PTN, hãng Alpha Chemika, Ấn Độ [AL294900100] EXP 08/2025
Hóa chất POTASSIUM PERCHLORATE AR,KClO4 [CAS: 7778-74-7], lọ 500g, hãng Alpha Chemika, Ấn Độ [AL375100500] EXP 10/2024
Hóa chất SODIUM ARSENITE 0.1N (N/10) AR, NaAsO2 [CAS:7784-46-5], lọ 500ml,hãng Alpha Chemika, Ấn Độ [AL406600500] EXP 10/2024
Hóa chất POTASSIUM HYDROXIDE, KOH [CAS:1310-58-3], thùng 50kg, hãng Alpha Chemika, Ấn Độ.
Hóa chất PIPERIDINE AR, lọ 500ml, hãng Alpha Chemika, Batch No.PR314 [AL358700500] EXP 02/2025
Hóa chất Chloro acetic acid (tri), lọ 500g, dùng trong PTN,  hãng Alpha Chemika, Ấn Độ,  [AL125400500] EXP 08/2025
Hóa chất PICRIC ACID AR, lọ 100gm, dùng trong PTN, hãng Alpha Chemika, Ấn Độ [AL3572] EXP 05/2024
Hóa chất PICRIC ACID AR, lọ 500gm, dùng trong PTN, hãng Alpha Chemika, Ấn Độ [AL3572] EXP 05/2024
Hóa chất Sodium borohydride, lọ 500g, dùng trong PTN, hãng Alpha Chemika, Ấn Độ [AL409100500] EXP 08/2025
Hóa chất ALUMINIUM OXIDE (active) BASIC, Al2O3 [CAS:1344-28-1], lọ 500g, hãng Alpha Chemika, Ấn Độ [AL021500500] EXP 10/2024
Hóa chất BENTONITE POWDER, Al2O3.4(SiO2).H2O [CAS:1302-78-9], lọ 500g, hãng Alpha Chemika, Ấn Độ [AL059400500] EXP 10/2024
Hóa chất SODIUM PERCHLORATE AR,NaClO4.H2O [CAS: 7791-07-3], lọ 500g, hãng Alpha Chemika, Ấn Độ [AL423100500] EXP 10/2024
Hóa chất Hydroxy Naphthol Blue AR, lọ 25g, hãng Alpha Chemika, Ấn Độ
Hóa chất Potassium Dichromate K2Cr2O7, lọ 500g, hãng Alpha Chemika, Ấn Độ
Hóa chất p-Anisaldehyde, lọ 100ml, hãng Alpha Chemika, Ấn Độ
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHIỆP QUỐC DÂN

Số ĐKKD 0108475055 do Sở KHĐT Tp. Hà Nội cấp ngày 17/10/2018

VPGD: Số 16-A15 khu Đầm Trấu, phường Bạch Đằng, Q.Hai Bà Trưng, Tp. Hà Nội
Hotline: 0975 478 583
Email: [email protected]

dathongbaobct

ĐĂNG KÝ KHUYẾN MÃI
Hãy nhập Email tại đây:
 
1
Bạn cần hỗ trợ?