Danh mục sản phẩm
Thống kê truy cập
Sản phẩm mới
Chất Hấp Phụ Dạng Rời (Bulk Sorbents)
Vật liệu nhồi dạng rời Copure® đã được Dotеon Biotech đánh giá nghiêm ngặt và phù hợp để tự nhồi cột SPE cũng như bộ kit QuEChERS.
- Thông tin sản phẩm
Bulk Sorbents Suitable for SPE and QuEChERS
Thông tin đặt hàng:
|
Mã hàng (Cat.#) |
Mô tả (Description) |
Quy cách (Qty.) |
|
HLB-1-50 |
Chất nhồi polymer HLB (Hydrophilic–Lipophilic Balance) |
50 g/chai |
|
MCX-1-50 |
Chất nhồi polymer MCX (Mixed Strong Cation Exchange – trao đổi cation mạnh hỗn hợp) |
50 g/chai |
|
MAX-1-50 |
Chất nhồi polymer MAX (Mixed Strong Anion Exchange – trao đổi anion mạnh hỗn hợp) |
50 g/chai |
|
WCX-1-50 |
Chất nhồi polymer WCX (Weak Cation Exchange – trao đổi cation yếu) |
50 g/chai |
|
WAX-1-50 |
Chất nhồi polymer WAX (Weak Anion Exchange – trao đổi anion yếu) |
50 g/chai |
|
C18-1-100 |
Chất nhồi silica gel C18 (bảo vệ đầu mạch – endcapped octadecyl) |
100 g/chai |
|
C18N-1-100 |
Silica gel C18N (không endcapped – non-endcapped octadecyl) |
100 g/chai |
|
C18A-1-100 |
Silica gel C18A (hydrophilic octadecyl – C18 ái nước) |
100 g/chai |
|
C8-1-100 |
Silica gel C8 (octyl) |
100 g/chai |
|
SILICA-1–100 |
Silica (silica không liên kết – non-bonded) |
100 g/chai |
|
FLORISIL-1–100 |
Florisil cấp phân tích dư lượng thuốc BVTV |
100 g/chai |
|
DIOL-1–100 |
Silica gel nhóm diol |
100 g/chai |
|
CN-1–100 |
Silica gel nhóm cyanopropyl (CN) |
100 g/chai |
|
ALA-1–100 |
Chất nhồi ALA (alumina acid – nhôm oxit acid) |
100 g/chai |
|
ALN-1–100 |
Chất nhồi ALN (neutral alumina – nhôm oxit trung tính) |
100 g/chai |
|
ALB-1–100 |
Chất nhồi ALB (alkaline alumina – nhôm oxit bazơ) |
100 g/chai |
|
GCB-1–50 |
Carbon graphitized (GCB – graphitized carbon black) |
100 g/chai |
|
NH-1–100 |
Silica gel aminopropyl (NH2) |
100 g/chai |
|
PSA-2–100 |
Silica gel PSA (Ethylenediamine–N–propyl) |
100 g/chai |
|
PR-1–100 |
Silica gel PRS (benzene sulfonic acid – axit benzenesulfonic) |
100 g/chai |
|
SCX-1–100 |
Chất nhồi SCX (Strong Cation Exchange – trao đổi cation mạnh) |
100 g/chai |
|
SAX-1–100 |
Chất nhồi SAX (Strong Anion Exchange – trao đổi anion mạnh) |
100 g/chai |
|
CSBX-100 |
Silica gel hỗn hợp C8/SXC (octyl/strong cation exchange) |
100 g/chai |
|
CBSAX-100 |
Silica gel hỗn hợp C8/SAX (octyl/strong anion exchange) |
100 g/chai |












