logo

Tìm kiếm
Trang chủ»Chất chuẩn CRM Chỉ số kiềm (TOTAL BASE NUMBER) ISO/IEC 17025 và ISO 17034, Hãng ARO Scientific, UK

Danh mục sản phẩm

Fanpage

Liên hệ với chúng tôi

zalo

 0975 478 583

Thống kê truy cập

Chất chuẩn CRM Chỉ số kiềm (TOTAL BASE NUMBER) ISO/IEC 17025 và ISO 17034, Hãng ARO Scientific, UK
Chất chuẩn CRM Chỉ số kiềm (TOTAL BASE NUMBER) ISO/IEC 17025 và ISO 17034, Hãng ARO Scientific, UK

Chất chuẩn CRM Chỉ số kiềm (TOTAL BASE NUMBER) ISO/IEC 17025 và ISO 17034, Hãng ARO Scientific, UK

Lượt xem : 10
Liên hệ
Số lượng
  • Thông tin sản phẩm

Chỉ số kiềm (BN) là phép đo độ kiềm được thể hiện theo số miligam kali hydroxit trên một gam mẫu dầu (mg KOH/g). BN là phép đo quan trọng trong các sản phẩm dầu mỏ và giá trị thay đổi tùy thuộc vào ứng dụng của nó. BN thường dao động từ 6–8 mg KOH/g trong chất bôi trơn hiện đại, 7–10 mg KOH/g đối với động cơ đốt trong nói chung và 10–15 mg KOH/g đối với hoạt động của động cơ diesel. BN thường cao hơn đối với chất bôi trơn cấp hàng hải, khoảng 15-80 mg KOH/g, vì các giá trị BN cao hơn được thiết kế để tăng thời gian hoạt động trong điều kiện vận hành khắc nghiệt, trước khi chất bôi trơn cần được thay thế.

Product Code
Name / Description
 
Nominal
Value
Pack Size 
 
Test Methods
Matrix / Material
               
BASE NUMBER (BN) - TOTAL BASE NUMBER (TBN)
               
TBN1 TBN1 - Base Number (BN) Certified Reference Material, ISO/IEC 17025 & ISO 17034 Certified, nominal value 1.00 mg KOH/g, 125 g   1.00 mg KOH/g 125 g   ASTM D2896 Mineral Oil
               
TBN3 TBN3 - Base Number (BN) Certified Reference Material, ISO/IEC 17025 & ISO 17034 Certified, nominal value 3.00 mg KOH/g, 50 g   3.00 mg KOH/g 50 g   ASTM D2896 Mineral Oil
               
TBN6 TBN6 - Base Number (BN) Certified Reference Material, ISO/IEC 17025 & ISO 17034 Certified, nominal value 6.00 mg KOH/g, 50 g   6.00 mg KOH/g 50 g   ASTM D2896 Mineral Oil
               
TBN10 TBN10 - Base Number (BN) Certified Reference Material, ISO/IEC 17025 & ISO 17034 Certified, nominal value 10.00 mg KOH/g, 50 g   10.00 mg KOH/g 50 g   ASTM D2896 Mineral Oil
               
TBN15 TBN15 - Base Number (BN) Certified Reference Material, ISO/IEC 17025 & ISO 17034 Certified, nominal value 15.00 mg KOH/g, 50 g   15.00 mg KOH/g 50 g   ASTM D2896 Mineral Oil
               
TBN30 TBN30 - Base Number TBN) Certified Reference Material, ISO/IEC 17025 & ISO 17034 Certified, nominal value 30.00 mg KOH/g, 50 g   30.00 mg KOH/g 50 g   ASTM D2896 Mineral Oil
               
TBN40 TBN40 - Base Number TBN) Certified Reference Material, ISO/IEC 17025 & ISO 17034 Certified, nominal value 40.00 mg KOH/g, 50 g   40.00 mg KOH/g 50 g   ASTM D2896 Mineral Oil
               
TBN70 TBN70 - Base Number TBN) Certified Reference Material, ISO/IEC 17025 & ISO 17034 Certified, nominal value 70.00 mg KOH/g, 50 g   70.00 mg KOH/g 50 g   ASTM D2896 Mineral Oil
               
BASE NUMBER (BN) X3 PACKS - TOTAL BASE NUMBER (TBN)
               
TBN1/3 TBN1/3 - Base Number (BN) Certified Reference Material, ISO/IEC 17025 & ISO 17034 Certified, nominal value 1.00 mg KOH/g, 3 x 125 g   1.00 mg KOH/g 3 x 125 g   ASTM D2896 Mineral Oil
               
TBN3/3 TBN3/3 - Base Number (BN) Certified Reference Material, ISO/IEC 17025 & ISO 17034 Certified, nominal value 3.00 mg KOH/g, 3 x 50 g   3.00 mg KOH/g 3 x 50 g   ASTM D2896 Mineral Oil
               
TBN6/3 TBN6/3 - Base Number (BN) Certified Reference Material, ISO/IEC 17025 & ISO 17034 Certified, nominal value 6.00 mg KOH/g, 3 x 50 g   6.00 mg KOH/g 3 x 50 g   ASTM D2896 Mineral Oil
               
TBN10/3 TBN10/3 - Base Number (BN) Certified Reference Material, ISO/IEC 17025 & ISO 17034 Certified, nominal value 10.00 mg KOH/g, 3 x 50 g   10.00 mg KOH/g 3 x 50 g   ASTM D2896 Mineral Oil
               
TBN15/3 TBN15/3 - Base Number (BN) Certified Reference Material, ISO/IEC 17025 & ISO 17034 Certified, nominal value 15.00 mg KOH/g, 3 x 50 g   15.00 mg KOH/g 3 x 50 g   ASTM D2896 Mineral Oil
               
TBN30/3 TBN30/3 - Base Number TBN) Certified Reference Material, ISO/IEC 17025 & ISO 17034 Certified, nominal value 30.00 mg KOH/g, 3 x 50 g   30.00 mg KOH/g 3 x 50 g   ASTM D2896 Mineral Oil
               
TBN40/3 TBN40/3 - Base Number TBN) Certified Reference Material, ISO/IEC 17025 & ISO 17034 Certified, nominal value 40.00 mg KOH/g, 3 x 50 g   40.00 mg KOH/g 3 x 50 g   ASTM D2896 Mineral Oil
               
TBN70/3 TBN70/3 - Base Number TBN) Certified Reference Material, ISO/IEC 17025 & ISO 17034 Certified, nominal value 70.00 mg KOH/g, 3 x 50 g   70.00 mg KOH/g 3 x 50 g   ASTM D2896 Mineral Oil
 
 
Liên hệ

CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ ALPHA COACH

http://online.gov.vn/Home/WebDetails/65764Số ĐKKD 0107587398 do Sở KHĐT Tp. Hà Nội cấp ngày 06/10/2016

VPGD: Số 15-A15 khu Đầm Trấu, phường Bạch Đằng, Q.Hai Bà Trưng, Tp. Hà Nội

Hotline: 0975 478 583

Email: [email protected]

Kết nối với Alpha Coach