logo

Tìm kiếm
Trang chủ»Chất chuẩn CRM Chỉ số Axit (Total Acid Number) ISO/IEC 17025 và ISO 17034, Hãng ARO Scientific, UK

Danh mục sản phẩm

Fanpage

Liên hệ với chúng tôi

zalo

 0975 478 583

Thống kê truy cập

Chất chuẩn CRM Chỉ số Axit (Total Acid Number) ISO/IEC 17025 và ISO 17034, Hãng ARO Scientific, UK
Chất chuẩn CRM Chỉ số Axit (Total Acid Number) ISO/IEC 17025 và ISO 17034, Hãng ARO Scientific, UK

Chất chuẩn CRM Chỉ số Axit (Total Acid Number) ISO/IEC 17025 và ISO 17034, Hãng ARO Scientific, UK

Lượt xem : 13
Liên hệ
Số lượng
  • Thông tin sản phẩm

Chất chuẩn chỉ số Axit - ACID NUMBER  (AN) -  TOTAL ACID NUMBER (TAN)

Tổng số axit (TAN) là phép đo độ axit được xác định bằng lượng kali hydroxit tính bằng miligam cần thiết để trung hòa axit trong một gam dầu. Nó được sử dụng để ước tính lượng phụ gia bị cạn kiệt, nhiễm axit và quá trình oxy hóa của quá trình phân hủy chất bôi trơn.

Đây là phép đo chất lượng quan trọng của dầu thô và được sử dụng làm hướng dẫn trong việc kiểm soát chất lượng các công thức dầu bôi trơn. Đôi khi nó cũng được sử dụng như một phép đo sự suy giảm chất bôi trơn trong quá trình sử dụng.

Giá trị TAN cho biết khả năng xảy ra vấn đề ăn mòn đối với nhà máy lọc dầu thô. Kiểm tra TAN là điều cần thiết để bảo trì và bảo vệ thiết bị, ngăn ngừa hư hỏng trước. Kiểm tra TAN là phép đo cả axit hữu cơ yếu và axit vô cơ mạnh có trong dầu.

Product Code
Name / Description
 
Nominal
Value
Pack Size  
 
Test Methods
Matrix / Material
               

ACID NUMBER  (AN) -  TOTAL ACID NUMBER (TAN)

TAN001 TAN001 - Acid Number (AN) Certified Reference Material, ISO/IEC 17025 & ISO 17034 Certified, nominal value 0.10 mg KOH/g. 125 g   0.10 mg KOH/g 125 g   ASTM D664 Mineral Oil
               
TAN005 TAN005 - Acid Number (AN) Certified Reference Material, ISO/IEC 17025 & ISO 17034 Certified, nominal value 0.50 mg KOH/g, 125 g   0.50 mg KOH/g 125 g   ASTM D664 Mineral Oil
               
TAN010 TAN010 - Acid Number (AN) Certified Reference Material, ISO/IEC 17025 & ISO 17034 Certified, nominal value 1.00 mg KOH/g, 125 g   1.00 mg KOH/g 125 g   ASTM D664 Mineral Oil
               
TAN015 TAN015 - Acid Number (AN) Certified Reference Material, ISO/IEC 17025 & ISO 17034 Certified, nominal value 1.50 mg KOH/g, 125 g   1.50 mg KOH/g 125 g   ASTM D664 Mineral Oil
               
TAN020 TAN020 - Acid Number (AN) Certified Reference Material, ISO/IEC 17025 & ISO 17034 Certified, nominal value 2.00 mg KOH/g, 50 g   2.00 mg KOH/g 50 g   ASTM D664 Mineral Oil
               
TAN025 TAN025 - Acid Number (AN) Certified Reference Material, ISO/IEC 17025 & ISO 17034 Certified, nominal value 2.50 mg KOH/g, 50 g   2.50 mg KOH/g 50 g   ASTM D664 Mineral Oil
               
TAN030 TAN030 - Acid Number (AN) Certified Reference Material, ISO/IEC 17025 & ISO 17034 Certified, nominal value 3.00 mg KOH/g, 50 g   3.00 mg KOH/g 50 g   ASTM D664 Mineral Oil
               
TAN050 TAN050 - Acid Number (AN) Certified Reference Material, ISO/IEC 17025 & ISO 17034 Certified, nominal value 5.00 mg KOH/g, 50 g   5.00 mg KOH/g 50 g   ASTM D664 Mineral Oil
               
ACID NUMBER (AN) X3 PACKS - TOTAL ACID NUMBER (TAN)
               
TAN001/3 TAN001/3 - Acid Number (AN) Certified Reference Material, ISO/IEC 17025 & ISO 17034 Certified, nominal value 0.10 mg KOH/g, 3 x 125 g   0.10 mg KOH/g 3 x 125 g   ASTM D664 Mineral Oil
               
TAN005/3 TAN005/3 - Acid Number (AN) Certified Reference Material, ISO/IEC 17025 & ISO 17034 Certified, nominal value 0.50 mg KOH/g, 3 x 125 g   0.50 mg KOH/g 3 x 125 g   ASTM D664 Mineral Oil
               
TAN010/3 TAN010/3 - Acid Number (AN) Certified Reference Material, ISO/IEC 17025 & ISO 17034 Certified, nominal value 1.00 mg KOH/g, 3 x 125 g   1.00 mg KOH/g 3 x 125 g   ASTM D664 Mineral Oil
               
TAN015/3 TAN015/3 - Acid Number (AN) Certified Reference Material, ISO/IEC 17025 & ISO 17034 Certified, nominal value 1.50 mg KOH/g, 3 x 125 g   1.50 mg KOH/g 3 x 125 g   ASTM D664 Mineral Oil
               
TAN020/3 TAN020/3 - Acid Number (AN) Certified Reference Material, ISO/IEC 17025 & ISO 17034 Certified, nominal value 2.00 mg KOH/g, 3 x 50 g   2.00 mg KOH/g 3 x 50 g   ASTM D664 Mineral Oil
               
TAN025/3 TAN025/3 - Acid Number (AN) Certified Reference Material, ISO/IEC 17025 & ISO 17034 Certified, nominal value 2.50 mg KOH/g, 3 x 50 g   2.50 mg KOH/g 3 x 50 g   ASTM D664 Mineral Oil
               
TAN030/3 TAN030/3 - Acid Number (AN) Certified Reference Material, ISO/IEC 17025 & ISO 17034 Certified, nominal value 3.00 mg KOH/g, 3 x 50 g   3.00 mg KOH/g 3 x 50 g   ASTM D664 Mineral Oil
               
TAN050/3 TAN050/3 - Acid Number (AN) Certified Reference Material, ISO/IEC 17025 & ISO 17034 Certified, nominal value 5.00 mg KOH/g, 3 x 50 g   5.00 mg KOH/g 3 x 50 g   ASTM D664 Mineral Oil
 
 
Liên hệ

CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ ALPHA COACH

http://online.gov.vn/Home/WebDetails/65764Số ĐKKD 0107587398 do Sở KHĐT Tp. Hà Nội cấp ngày 06/10/2016

VPGD: Số 15-A15 khu Đầm Trấu, phường Bạch Đằng, Q.Hai Bà Trưng, Tp. Hà Nội

Hotline: 0975 478 583

Email: [email protected]

Kết nối với Alpha Coach